phương pháp nghiên cứu

phương pháp nghiên cứu

phương pháp nghiên cứu

I. Giới thiệu về dự án UX Map

1. Tại sao làm nghiên cứu

Một trong những vấn đề bọn mình quan sát được đó là: Đa số mọi người gặp khó khăn trong việc nắm được bức tranh tổng quan về ngành. Ở một công ty lớn, công việc sẽ khác thế nào với một công ty nhỏ? Một công ty Product, công việc sẽ khác thế nào với một công ty Outsourcing, Agency? Thậm chí, nếu cùng làm Ngân hàng, việc tham gia vào bộ phận Khách hàng cá nhân lại có cách làm khác với Khách hàng doanh nghiệp... Các JD công việc thì na ná nhau, nhưng thực ra công việc mỗi nơi lại mỗi khác. Kể cả những người nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cũng chưa chắc hiểu hết được bức tranh chung của thị trường.

Hậu quả là: Khi không có đủ thông tin, các quyết định sự nghiệp của chúng ta trở nên may rủi - Đó là vấn đề bọn mình muốn giải quyết thông qua nghiên cứu lần này.

2. Mục tiêu nghiên cứu

  • Xác định vai trò, trách nhiệm, phạm vi công việc của Product Designer tại các loại hình công ty công nghệ tại Việt Nam.

  • Tìm hiểu sự khác biệt trong phạm vi công việc của Product Designer ở các loại hình công ty và các thâm niên khác nhau.

  • Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, nhóm nghiên cứu UX Map sẽ đưa ra các gợi ý để giúp các Product Designer có thể phát triển công việc ở môi trường phù hợp.

3. Câu hỏi nghiên cứu

  1. Công việc của Product Designer là gì?

  2. Phạm vi công việc của Product Designer là gì?

    • Ở các level thâm niên khác nhau

    • Ở các loại hình công ty khác nhau

    • Ở các công ty có UX Maturity khác nhau

  3. Product Designer đang sử dụng công cụ AI như thế nào?

4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

4.1 Đối tượng nghiên cứu
  • Đối tượng nghiên cứu: Phạm vi công việc của Product Designer tại các công ty công nghệ ở Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, và Đà Nẵng.

  • Khách thể nghiên cứu: Product Designer* đang làm việc trong các công ty công nghệ ở Hà Nội, TP HCM, và Đà Nẵng.

*Product Designer chỉ là một tên gọi đại diện, bao gồm các chức danh UI/UX Designer, UI Designer, UX Designer, UX Researcher, Product Designer…

4.2 Phạm vi nghiên cứu
  • Phạm vi về không gian: Nghiên cứu tập trung chủ yếu tại địa bàn thủ đô Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.

  • Phạm vi về thời gian: Thời gian phỏng vấn và khảo sát 3 tháng từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2025.

  • Tổng kết quả điều tra: Thu về 300+ phiếu khảo sát trên hình thức trực tuyến, số phiếu trả lời hợp lệ đủ điều kiện phân tích là 243 phiếu.

5. Đóng góp nghiên cứu

Nghiên cứu này giúp trả lời một câu hỏi rất cơ bản mà nhiều người làm Product Design vẫn đang loay hoay: "Rốt cuộc công việc của mình đang đứng ở đâu, so với thị trường?"

Nó cung cấp cái nhìn toàn cảnh về sự khác nhau trong vai trò, quy trình và bối cảnh làm việc giữa các công ty khác nhau – từ startup đến công ty lớn, từ in-house đến agency, từ sản phẩm B2C đến B2B.

Kết quả có thể giúp:

  • Người làm nghề có thêm dữ liệu thực tế để đưa ra quyết định nghề nghiệp thay vì đoán mò.

  • Người mới vào nghề hiểu rõ hơn về thị trường và biết mình nên kỳ vọng gì.

6. Giới hạn của nghiên cứu

Mặc dù khảo sát được thiết kế với mục tiêu bao quát toàn cảnh công việc Product Designer tại Việt Nam, vẫn tồn tại một số giới hạn nhất định:

  • Thang đo tự xây dựng: Các khái niệm như UX Maturity được nhóm phát triển dựa trên kinh nghiệm và quan sát, không dựa vào framework học thuật chuẩn hóa. Vì vậy, kết quả chỉ mang tính tham khảo, không phải công cụ đo lường tuyệt đối.

  • Thiên lệch mẫu: Dữ liệu thu thập tập trung nhiều vào designer mid-level, làm ở công ty product-driven và team nhỏ. Các nhóm khác như design studio, outsourcing, hay senior-level ít đại diện hơn.

  • Tính áp dụng hạn chế: Một số câu hỏi có thể không phù hợp với mô hình tổ chức hoặc bối cảnh công việc của từng người. Báo cáo không nhằm đưa ra đánh giá đúng/sai mà chỉ ghi nhận các lát cắt thực tế.

  • Không so sánh tuyệt đối: Kết quả khảo sát phản ánh một thời điểm cụ thể, không nên sử dụng để so sánh trực tiếp giữa công ty, team hay cá nhân.

Dù vậy, nhóm tin rằng những dữ liệu và góc nhìn trong báo cáo có thể đóng vai trò như một bản đồ tham khảo - giúp bạn nhìn lại hành trình nghề nghiệp, đối chiếu với bối cảnh làm việc, và mở ra những cuộc trò chuyện thẳng thắn trong cộng đồng.

II. Xây dựng nghiên cứu

1. Nghiên cứu định lượng: Bảng khảo sát

1.1 Phát triển bảng khảo sát

Bảng hỏi khảo sát được xây dựng nhằm phản ánh toàn diện bức tranh công việc thực tế của Product Designer tại Việt Nam, cả về bối cảnh tổ chức lẫn trải nghiệm cá nhân. Quá trình thiết kế bảng hỏi không dựa trên mô hình lý thuyết có sẵn, mà xuất phát từ chính các vấn đề thực tiễn mà nhóm nghiên cứu quan sát và từng trực tiếp trải qua trong quá trình làm nghề, tuyển dụng, và trò chuyện với cộng đồng thiết kế.

1.2 Cấu trúc bảng khảo sát

Cấu trúc bảng khảo sát được chia thành các nhóm nội dung lớn, mỗi nhóm nhằm trả lời cho một lớp câu hỏi nghiên cứu cụ thể:

  • Profile & Context cá nhân: Gồm các câu hỏi về chức danh, level, kinh nghiệm, địa điểm và background. Mục tiêu là để phân nhóm đối tượng theo ngữ cảnh làm việc, từ đó cho phép phân tích chéo (cross analysis) theo các yếu tố như thâm niên, địa lý hay chuyên môn gốc.

  • Company & Product: Tập trung vào loại hình tổ chức, quy mô team, mô hình kinh doanh và vai trò sản phẩm trong công ty. Nhóm này nhằm làm rõ sự đa dạng bối cảnh tổ chức – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi và cách thức làm việc của designer.

  • UX Maturity: Gồm các câu hỏi về mức độ đầu tư cho UX trong tổ chức, từ việc có người phụ trách UX đến hoạt động testing và cải tiến sản phẩm. Nhóm này giúp đánh giá mức độ trưởng thành thiết kế tại nơi làm việc của người tham gia – một biến nền tảng quan trọng để hiểu các chênh lệch vai trò giữa các designer.

  • Task Requirement: Các câu hỏi về loại task thường nhận và người giao task giúp làm rõ tính chất công việc hằng ngày và mức độ chủ động của designer trong team.

  • Scope of Work (Discovery → Define → Solution → Testing → Management): Đây là phần chiếm dung lượng lớn nhất, chi tiết hóa từng hoạt động trong các giai đoạn của quá trình phát triển sản phẩm. Thay vì hỏi tổng quát, bảng hỏi đi sâu vào từng hành vi cụ thể để đo được tần suất làm công việc. Ngoài ra, việc hỏi theo tần suất cũng giúp phân biệt giữa “có biết” và “thực sự làm thường xuyên”.

  • AI Tools: Trong từng giai đoạn, bảng hỏi cũng chèn vào các câu hỏi về việc sử dụng AI, vì đây là một biến mới có khả năng tái định hình quy trình thiết kế trong tương lai gần.

  • Ending – Câu hỏi mở: Được thiết kế để ghi nhận các ý kiến, khó khăn và động lực cá nhân – điều không thể thu được qua các câu hỏi trắc nghiệm. Nhóm này cũng đóng vai trò như phần “gỡ nút” để lý giải dữ liệu định lượng ở phần trước.

Toàn bộ bảng hỏi được thử nghiệm nội bộ và điều chỉnh qua nhiều vòng trước khi phát hành chính thức. Cách đặt câu hỏi ưu tiên sử dụng ngôn ngữ đời thường, thân thiện với cộng đồng UX Việt Nam để tăng khả năng hiểu đúng và giảm sai lệch trong câu trả lời.

1.3 Dạng câu hỏi khảo sát
  • Câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn nhằm phân loại đặc điểm công việc và hành vi điển hình;

  • Câu hỏi thang đo Likert để người tham gia tự đánh giá mức độ tham gia, mức độ đồng thuận hoặc tần suất thực hiện các hoạt động cụ thể;

  • Câu hỏi Yes/No kết hợp mức độ ảnh hưởng nhằm kiểm tra sự tồn tại của một yếu tố cụ thể, đồng thời đo lường mức độ tác động của yếu tố đó lên công việc thực tế;

  • Câu hỏi mở được sử dụng nhằm khai thác thêm chiều sâu của trải nghiệm cá nhân, các khó khăn thực tế và góc nhìn phản biện mà các hình thức trắc nghiệm không thể hiện được.

2. Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu

2.1 Xây dựng chủ đề phỏng vấn

Song song với khảo sát định lượng, nhóm nghiên cứu thực hiện khoảng 20 buổi phỏng vấn chuyên sâu với các Product Designer đang làm nghề tại nhiều loại hình công ty khác nhau. Mỗi buổi phỏng vấn tập trung vào một chủ đề cụ thể, được nhóm tự xây dựng theo hướng đi sâu vào từng phần trong hành trình làm thiết kế – ví dụ như:

  • Quy trình research của Product Designer

  • Designer nhận task như thế nào trong team?

  • Designer ở công ty startup ôm những vai gì?

  • Design Ops và vai trò xây dựng quy trình trong team thiết kế

2.2 Hình thức phỏng vấn

Các buổi phỏng vấn được thực hiện dưới hình thức moderated discussion bán cấu trúc, với không khí thoải mái, tập trung vào việc lắng nghe trải nghiệm cá nhân và mở rộng góc nhìn chứ không nhằm xác nhận giả thuyết sẵn có.

IIi. phương pháp nghiên cứu

1. Thiết kế mẫu nghiên cứu

Xác định tổng thể mẫu nghiên cứu:

  • Nghiên cứu định lượng (bảng khảo sát): nhóm Product Designer tại Việt Nam, độ tuổi từ 20–35, đang ở giai đoạn đã có kinh nghiệm thực tế, hiểu sâu về vai trò thiết kế trong phát triển sản phẩm và định hình rõ ràng định hướng nghề nghiệp. Nhóm này thường xuyên tham gia vào các quy trình làm việc liên chức năng và nhiều giai đoạn trong vòng đời sản phẩm, từ khám phá nhu cầu đến bàn giao kỹ thuật.

  • Nghiên cứu định tính (in-depth interview): các chuyên gia đang làm nghề hoặc giảng dạy trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, UX, hoặc quản lý sản phẩm tại Việt Nam – những người có thể đưa ra cái nhìn tổng quan, phản biện và mang tính hệ thống về sự phát triển của ngành cũng như bức tranh thiết kế trong các tổ chức hiện nay.

Xác định phương pháp lấy mẫu:

  • Phương pháp lấy mẫu được áp dụng là lấy mẫu có điều kiện: Các cá nhân tham gia khảo sát bắt buộc phải xác nhận đang làm việc trong vai trò liên quan đến thiết kế sản phẩm số (UI/UX, Product Design, v.v.) hoặc đã làm việc trong 6 tháng gần nhất tính đến thời điểm làm khảo sát để đảm bảo tính phù hợp với đối tượng nghiên cứu.

Hình thức tổ chức:

  • Chúng tôi cũng tổ chức các buổi thảo luận nhóm có người điều phối (moderated focus group) để thu thập dữ liệu định tính nhằm làm rõ và bổ sung chiều sâu cho các phát hiện từ khảo sát định lượng. Các nhóm được lựa chọn có chủ đích nhằm đảm bảo sự đa dạng về kinh nghiệm, vị trí công việc (junior, senior, lead), loại hình công ty (product, service, outsource).

2. Phương pháp thu thập dữ liệu

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo ngành, bài viết chuyên môn, và số liệu công khai từ cộng đồng UX Foundation, Vietnam UX/UI Career Report và nền tảng tuyển dụng.

  • Dữ liệu sơ cấp: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm có người điều phối (moderated focus group) bao gồm các Product Designer đang làm việc tại Hà Nội, TP. HCM và Đà Nẵng. Đồng thời, nhóm nghiên cứu cũng tổ chức phỏng vấn sâu với thời lượng 30-40 phút để khai thác thêm chiều sâu và bối cảnh thực tế.

3. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng ba phương pháp chính:

  • Phân tích lý thuyết định hướng: Xây dựng câu hỏi dựa trên quan sát thực tiễn và kinh nghiệm chuyên môn, không dựa trên mô hình sẵn có.

  • Định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu và focus group với Product Designer để bổ sung góc nhìn và chiều sâu.

  • Định lượng mô tả: Thu thập dữ liệu qua khảo sát online, phân tích bằng thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ, đối chiếu theo nhóm). Báo cáo không sử dụng mô hình hồi quy hay kiểm định thống kê, mà cung cấp các fact quan sát được từ dữ liệu, kết hợp với đúc kết từ các chuyên gia trong ngành Product Design.

4. Quy trình nghiên cứu

Hình thức: Khảo sát định lượng được thực hiện theo hình thức buổi khảo sát có điều phối (moderated survey).

Lý do: Với độ dài bảng hỏi tương đối lớn, khảo sát được thiết kế dưới hình thức có điều phối nhằm đảm bảo người tham gia thực sự hiểu ngữ cảnh và cách trả lời của từng phần, từ đó giúp tăng độ chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu. Đồng thời, hình thức này cũng giúp hạn chế việc bỏ sót câu trả lời do thiếu hiểu nhầm hoặc mệt mỏi như ở khảo sát tự điền thông thường.

Các buổi khảo sát được tổ chức qua Google Meet, với quy trình như sau:

  • Mỗi buổi có khoảng 10-20 người tham gia;

  • Sau phần giới thiệu chung, người tham gia được chia vào các breakout room riêng, mỗi người một phòng;

  • Trong khoảng 30–40 phút, từng người tự làm khảo sát dưới sự hỗ trợ (nếu cần) từ thành viên điều phối;

  • Sau khi hoàn thành, mọi người quay lại phòng chung để thảo luận nhóm trong khoảng 30 phút, nhằm thảo luận, chia sẻ quan điểm về một chủ đề có sẵn được nhóm nghiên cứu chuẩn bị.

5. Mô tả nghiên cứu định lượng chính thức

  • Số lượng mẫu: 243 người trả lời hợp lệ

  • Hình thức khảo sát: Trực tuyến

  • Tiêu chí lọc mẫu: Đang làm trong lĩnh vực Product Design (bao gồm cả UI/UX Designer, Product Designer, Design Lead…)

  • Công cụ xử lý: Google Sheets

  • Thời gian thực hiện: Tháng 2–8 năm 2025

6. Lời cám ơn

Nghiên cứu UX Map được hoàn thành nhờ sự đóng góp của nhiều cá nhân trong cộng đồng thiết kế. Nhóm xin gửi lời cảm ơn đặc biệt tới:

  • Nhóm thực hiện: Nguyễn Vương Chung, Đào Tiến Sơn, Trần Nhật Duy, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Lê Hồng Anh, Trần Thị Kim Thoa, Nguyễn Anh Phương, Đỗ Trà My, Lê Thanh Hải.

  • Nhóm góp ý: Hoàng Nguyễn, Thái Lâm, Hiếu Văn, Tôn Đức Thăng Long, Nguyễn Anh Quân.

  • 300+ bạn đã tham gia khảo sát.

  • Tất cả những bạn đã hỗ trợ chia sẻ, tìm kiếm đáp viên cho khảo sát.

Sự chia sẻ và đồng hành của mọi người là nền tảng để nghiên cứu này được hình thành và công bố, với mong muốn đóng góp một bức tranh minh bạch hơn về công việc Product Designer tại Việt Nam.