Các loại công việc mà Product Designer nhận được - Tổng quan
Các loại công việc mà Product Designer nhận được - Tổng quan

Overview

#

1-1

Các loại công việc mà Product Designer nhận được - Tổng quan

Các loại công việc mà Product Designer nhận được - Tổng quan

overview

Khảo sát cho thấy công việc chính của các Product Designer tham gia khảo sát là triển khai chi tiết các tính năng và luồng sản phẩm, nhưng đồng thời họ vẫn có cơ hội tham gia vào định hình giải pháp chung. Các yêu cầu liên quan đến Visual Communication tuy xuất hiện, nhưng chủ yếu ở mức không thường xuyên, phản ánh rằng phần việc này không phải là trọng tâm nghề nghiệp.

Càng đảm nhận những công việc tổng quan hơn, Product Designer càng có mức độ tự chủ cao hơn và trách nghiệm lớn hơn trong công việc. Theo mức độ tổng quan tới chi tiết lần lượt là:

  • Business Requirements: Được giao mục tiêu, được đề xuất sẽ làm tính năng gì

  • Functional Requirements: Được giao mục tiêu, được giao luôn sẽ làm tính năng gì

  • Implementation Requirements: Được giao tính năng chi tiết kèm mô tả Flow và Wireframe

Ngoài ra, Visual Communication là thiết kế truyền thông thường được coi “không phải là công việc chính” của Product Designer.

Về tổng thể công việc nhận được

Kết quả khảo sát cho thấy Product Designer tại Việt Nam chủ yếu nhận các yêu cầu gắn với triển khai chi tiết. Functional Requirements (89%) và Implementation Requirements (86%) là hai nhóm phổ biến nhất, phản ánh rằng vai trò chính hiện nay vẫn tập trung vào việc hiện thực hóa các tính năng và luồng sản phẩm cụ thể.

Bên cạnh đó, có tới 78% cho biết từng nhận Business Requirements, trong đó 35% làm thường xuyên. Con số này cho thấy Product Designer vẫn có cơ hội tham gia vào quá trình định hình giải pháp kinh doanh, nhưng mức độ chưa đồng đều và thường không phải là nhiệm vụ hàng ngày.

Visual Communication xuất hiện ở 71% số người được hỏi, nhưng đa số ở mức “không thường xuyên” (47%). Điều này cho thấy nhiều Product Designer vẫn phải chạm đến công việc truyền thông - marketing, song phần này chỉ đóng vai trò bổ trợ và không được coi là trọng tâm nghề nghiệp.

Về những việc làm thường xuyên

Quan sát theo tần suất “làm thường xuyên”, có thể thấy một xu hướng giảm dần: Functional (59%), Implementation (50%), Business (35%) và Visual Communication (24%). Ngược lại, tỷ lệ “không thường xuyên” lại tăng dần theo cùng thứ tự: 30%, 36%, 43%, 47%.

Điều này phản ánh một mô hình rõ ràng: các yêu cầu càng xa khỏi lõi thiết kế sản phẩm thì mức độ tham gia thường xuyên của Product Designer càng thấp. Ở trung tâm là công việc triển khai chi tiết tính năng, trong khi việc tham gia vào định hình mục tiêu kinh doanh hay thực hiện ấn phẩm truyền thông chỉ diễn ra với tần suất hạn chế.

overview

Khảo sát cho thấy công việc chính của các Product Designer tham gia khảo sát là triển khai chi tiết các tính năng và luồng sản phẩm, nhưng đồng thời họ vẫn có cơ hội tham gia vào định hình giải pháp chung. Các yêu cầu liên quan đến Visual Communication tuy xuất hiện, nhưng chủ yếu ở mức không thường xuyên, phản ánh rằng phần việc này không phải là trọng tâm nghề nghiệp.

Càng đảm nhận những công việc tổng quan hơn, Product Designer càng có mức độ tự chủ cao hơn và trách nghiệm lớn hơn trong công việc. Theo mức độ tổng quan tới chi tiết lần lượt là:

  • Business Requirements: Được giao mục tiêu, được đề xuất sẽ làm tính năng gì

  • Functional Requirements: Được giao mục tiêu, được giao luôn sẽ làm tính năng gì

  • Implementation Requirements: Được giao tính năng chi tiết kèm mô tả Flow và Wireframe

Ngoài ra, Visual Communication là thiết kế truyền thông thường được coi “không phải là công việc chính” của Product Designer.

Về tổng thể công việc nhận được

Kết quả khảo sát cho thấy Product Designer tại Việt Nam chủ yếu nhận các yêu cầu gắn với triển khai chi tiết. Functional Requirements (89%) và Implementation Requirements (86%) là hai nhóm phổ biến nhất, phản ánh rằng vai trò chính hiện nay vẫn tập trung vào việc hiện thực hóa các tính năng và luồng sản phẩm cụ thể.

Bên cạnh đó, có tới 78% cho biết từng nhận Business Requirements, trong đó 35% làm thường xuyên. Con số này cho thấy Product Designer vẫn có cơ hội tham gia vào quá trình định hình giải pháp kinh doanh, nhưng mức độ chưa đồng đều và thường không phải là nhiệm vụ hàng ngày.

Visual Communication xuất hiện ở 71% số người được hỏi, nhưng đa số ở mức “không thường xuyên” (47%). Điều này cho thấy nhiều Product Designer vẫn phải chạm đến công việc truyền thông - marketing, song phần này chỉ đóng vai trò bổ trợ và không được coi là trọng tâm nghề nghiệp.

Về những việc làm thường xuyên

Quan sát theo tần suất “làm thường xuyên”, có thể thấy một xu hướng giảm dần: Functional (59%), Implementation (50%), Business (35%) và Visual Communication (24%). Ngược lại, tỷ lệ “không thường xuyên” lại tăng dần theo cùng thứ tự: 30%, 36%, 43%, 47%.

Điều này phản ánh một mô hình rõ ràng: các yêu cầu càng xa khỏi lõi thiết kế sản phẩm thì mức độ tham gia thường xuyên của Product Designer càng thấp. Ở trung tâm là công việc triển khai chi tiết tính năng, trong khi việc tham gia vào định hình mục tiêu kinh doanh hay thực hiện ấn phẩm truyền thông chỉ diễn ra với tần suất hạn chế.

overview

Khảo sát cho thấy công việc chính của các Product Designer tham gia khảo sát là triển khai chi tiết các tính năng và luồng sản phẩm, nhưng đồng thời họ vẫn có cơ hội tham gia vào định hình giải pháp chung. Các yêu cầu liên quan đến Visual Communication tuy xuất hiện, nhưng chủ yếu ở mức không thường xuyên, phản ánh rằng phần việc này không phải là trọng tâm nghề nghiệp.

Càng đảm nhận những công việc tổng quan hơn, Product Designer càng có mức độ tự chủ cao hơn và trách nghiệm lớn hơn trong công việc. Theo mức độ tổng quan tới chi tiết lần lượt là:

  • Business Requirements: Được giao mục tiêu, được đề xuất sẽ làm tính năng gì

  • Functional Requirements: Được giao mục tiêu, được giao luôn sẽ làm tính năng gì

  • Implementation Requirements: Được giao tính năng chi tiết kèm mô tả Flow và Wireframe

Ngoài ra, Visual Communication là thiết kế truyền thông thường được coi “không phải là công việc chính” của Product Designer.

Về tổng thể công việc nhận được

Kết quả khảo sát cho thấy Product Designer tại Việt Nam chủ yếu nhận các yêu cầu gắn với triển khai chi tiết. Functional Requirements (89%) và Implementation Requirements (86%) là hai nhóm phổ biến nhất, phản ánh rằng vai trò chính hiện nay vẫn tập trung vào việc hiện thực hóa các tính năng và luồng sản phẩm cụ thể.

Bên cạnh đó, có tới 78% cho biết từng nhận Business Requirements, trong đó 35% làm thường xuyên. Con số này cho thấy Product Designer vẫn có cơ hội tham gia vào quá trình định hình giải pháp kinh doanh, nhưng mức độ chưa đồng đều và thường không phải là nhiệm vụ hàng ngày.

Visual Communication xuất hiện ở 71% số người được hỏi, nhưng đa số ở mức “không thường xuyên” (47%). Điều này cho thấy nhiều Product Designer vẫn phải chạm đến công việc truyền thông - marketing, song phần này chỉ đóng vai trò bổ trợ và không được coi là trọng tâm nghề nghiệp.

Về những việc làm thường xuyên

Quan sát theo tần suất “làm thường xuyên”, có thể thấy một xu hướng giảm dần: Functional (59%), Implementation (50%), Business (35%) và Visual Communication (24%). Ngược lại, tỷ lệ “không thường xuyên” lại tăng dần theo cùng thứ tự: 30%, 36%, 43%, 47%.

Điều này phản ánh một mô hình rõ ràng: các yêu cầu càng xa khỏi lõi thiết kế sản phẩm thì mức độ tham gia thường xuyên của Product Designer càng thấp. Ở trung tâm là công việc triển khai chi tiết tính năng, trong khi việc tham gia vào định hình mục tiêu kinh doanh hay thực hiện ấn phẩm truyền thông chỉ diễn ra với tần suất hạn chế.

Question

Khi nào thì Product Designer được tham gia nhiều hơn vào Business Requirements thay vì chỉ tập trung vào Functional hay Implementation Requirements? Yếu tố nào (loại hình công ty, mức độ UX maturity, vai trò trong team…) quyết định sự khác biệt này?

Câu trả lời sẽ có ở một phân tích nào đó trong report, bạn tìm thử xem!

Opportunities

Dữ liệu cho thấy triển khai chi tiết vẫn là kỹ năng cốt lõi cần vững chắc. Tuy nhiên, để gia tăng mức độ tự chủ và tham gia vào quá trình định hình giải pháp, Product Designer cần rèn luyện năng lực phân tích kinh doanh và tư duy chiến lược, bên cạnh kỹ năng thực thi.