Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo Level
Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo Level

Level

#

2-4

Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo Level

Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo Level

overview

Dữ liệu cho thấy giai đoạn Define là hoạt động cốt lõi xuyên suốt ở mọi cấp độ, nhưng mức độ tham gia và tần suất thực hiện tăng dần theo seniority. Ở các cấp bậc thấp như Intern/Fresher và Junior, designer chủ yếu được tiếp cận và tham gia hỗ trợ, với tỷ lệ làm thường xuyên còn hạn chế. Khi lên Mid-level, phạm vi công việc mở rộng rõ rệt, nhưng vẫn có sự phân hóa giữa các loại đầu việc: những hoạt động chiến lược thường xuyên hơn, còn các hoạt động định tính/định lượng chuyên sâu vẫn chưa thành thói quen. Tới Senior và Lead, mức độ tham gia trở nên đồng đều và thường xuyên hơn trên hầu hết các đầu việc, phản ánh vai trò chiến lược và trách nhiệm ra quyết định rõ ràng hơn trong việc định hướng vấn đề và giải pháp thiết kế.

All Levels

Các đầu việc trong giai đoạn Define được thực hiện ở mọi cấp độ và trở nên nhất quán hơn ở level cao

Dữ liệu cho thấy tất cả các đầu việc trong giai đoạn Define đều được thực hiện ở mức từ gần 50% trở lên tại mọi level. Điều này cho thấy Define không chỉ là bước chuẩn bị cho thiết kế, mà còn là giai đoạn mà designer ở mọi cấp độ tích cực tham gia và rèn luyện các kỹ năng cần thiết cho dự án.

Ở nhóm Senior và Lead trong tập được khảo sát, tỷ lệ thực hiện đạt từ 70% trở lên cho tất cả đầu việc, kể cả những công việc ít phổ biến như Empathy Map hay AI Usage. Điều này có thể gợi ý rằng, ở cấp độ Senior và Lead, designer không chỉ chuyên sâu vào một số công việc nhất định, mà cần nắm được toàn bộ chuỗi hoạt động trong giai đoạn Define.

Level càng cao thì các hoạt động giúp hiểu người dùng càng được sử dụng phổ biến

Tỷ lệ thực hiện các hoạt động giúp hiểu người dùng như Personas/User Groups, User JourneyEmpathy Map tăng dần theo cấp độ, đặc biệt rõ nét ở nhóm Senior và Lead trong tập được khảo sát. Điều này có thể cho thấy designer càng lên cấp cao càng chủ động tiếp cận và mô hình hóa hành vi người dùng, một năng lực gắn liền với việc định hướng sản phẩm và ra quyết định thiết kế dựa trên insight.

Tuy nhiên, một ngoại lệ đáng chú ý là JTBDs, đây cũng là một công cụ giúp hiểu người dùng, nhưng lại được sử dụng nhiều ở mọi cấp độ trong tập được khảo sát, cụ thể Intern có 71% designer thực hiện, Junior & Mid đều có 84%, Senior có 90%, Lead có 85%. Điều này có thể gợi ý rằng JTBDs là phương pháp tiếp cận dễ hiểu, dễ áp dụng và đã trở thành một công cụ nền tảng trong quá trình xác định nhu cầu cốt lõi của người dùng, ngay cả khi designer chưa có nhiều kinh nghiệm hoặc dữ liệu người dùng cụ thể.

Có sự chênh lệch lớn giữa các level trong tỷ lệ thực hiện các hoạt động giúp xác định vấn đề

Trong nhóm các hoạt động giúp xác định vấn đề, có thể thấy sự phân cấp rõ rệt giữa designer level thấp và level cao tham gia khảo sát. Trong khi nhóm Senior và Lead có tỷ lệ thực hiện rất cao, từ gần 90% trở lên, nhóm từ Mid và Junior có tỷ lệ thực hiện trung bình, hầu hết đầu việc từ gần 70% đến hơn 80% (chỉ trừ Problem Validation có 52% ở Junior), thì nhóm Intern/Fresher có tỷ lệ thực hiện thấp hơn hẳn, nổi bật là Hypothesis Formulation chỉ có 47%, và Problem Validation chỉ có 50% Intern/Fresher thực hiện.

Điều này cho thấy mức độ tham gia vào các hoạt động xác định vấn đề có xu hướng tăng theo kinh nghiệm và vị trí. Designer cấp cao thường được trao quyền hoặc chủ động hơn trong việc định hướng và kiểm chứng vấn đề, trong khi ở các level thấp, đặc biệt là Intern/Fresher, cơ hội tham gia các bước mang tính chiến lược này vẫn còn hạn chế.

All Levels

overview

Dữ liệu cho thấy giai đoạn Define là hoạt động cốt lõi xuyên suốt ở mọi cấp độ, nhưng mức độ tham gia và tần suất thực hiện tăng dần theo seniority. Ở các cấp bậc thấp như Intern/Fresher và Junior, designer chủ yếu được tiếp cận và tham gia hỗ trợ, với tỷ lệ làm thường xuyên còn hạn chế. Khi lên Mid-level, phạm vi công việc mở rộng rõ rệt, nhưng vẫn có sự phân hóa giữa các loại đầu việc: những hoạt động chiến lược thường xuyên hơn, còn các hoạt động định tính/định lượng chuyên sâu vẫn chưa thành thói quen. Tới Senior và Lead, mức độ tham gia trở nên đồng đều và thường xuyên hơn trên hầu hết các đầu việc, phản ánh vai trò chiến lược và trách nhiệm ra quyết định rõ ràng hơn trong việc định hướng vấn đề và giải pháp thiết kế.

Các đầu việc trong giai đoạn Define được thực hiện ở mọi cấp độ và trở nên nhất quán hơn ở level cao

Dữ liệu cho thấy tất cả các đầu việc trong giai đoạn Define đều được thực hiện ở mức từ gần 50% trở lên tại mọi level. Điều này cho thấy Define không chỉ là bước chuẩn bị cho thiết kế, mà còn là giai đoạn mà designer ở mọi cấp độ tích cực tham gia và rèn luyện các kỹ năng cần thiết cho dự án.

Ở nhóm Senior và Lead trong tập được khảo sát, tỷ lệ thực hiện đạt từ 70% trở lên cho tất cả đầu việc, kể cả những công việc ít phổ biến như Empathy Map hay AI Usage. Điều này có thể gợi ý rằng, ở cấp độ Senior và Lead, designer không chỉ chuyên sâu vào một số công việc nhất định, mà cần nắm được toàn bộ chuỗi hoạt động trong giai đoạn Define.

Level càng cao thì các hoạt động giúp hiểu người dùng càng được sử dụng phổ biến

Tỷ lệ thực hiện các hoạt động giúp hiểu người dùng như Personas/User Groups, User JourneyEmpathy Map tăng dần theo cấp độ, đặc biệt rõ nét ở nhóm Senior và Lead trong tập được khảo sát. Điều này có thể cho thấy designer càng lên cấp cao càng chủ động tiếp cận và mô hình hóa hành vi người dùng, một năng lực gắn liền với việc định hướng sản phẩm và ra quyết định thiết kế dựa trên insight.

Tuy nhiên, một ngoại lệ đáng chú ý là JTBDs, đây cũng là một công cụ giúp hiểu người dùng, nhưng lại được sử dụng nhiều ở mọi cấp độ trong tập được khảo sát, cụ thể Intern có 71% designer thực hiện, Junior & Mid đều có 84%, Senior có 90%, Lead có 85%. Điều này có thể gợi ý rằng JTBDs là phương pháp tiếp cận dễ hiểu, dễ áp dụng và đã trở thành một công cụ nền tảng trong quá trình xác định nhu cầu cốt lõi của người dùng, ngay cả khi designer chưa có nhiều kinh nghiệm hoặc dữ liệu người dùng cụ thể.

Có sự chênh lệch lớn giữa các level trong tỷ lệ thực hiện các hoạt động giúp xác định vấn đề

Trong nhóm các hoạt động giúp xác định vấn đề, có thể thấy sự phân cấp rõ rệt giữa designer level thấp và level cao tham gia khảo sát. Trong khi nhóm Senior và Lead có tỷ lệ thực hiện rất cao, từ gần 90% trở lên, nhóm từ Mid và Junior có tỷ lệ thực hiện trung bình, hầu hết đầu việc từ gần 70% đến hơn 80% (chỉ trừ Problem Validation có 52% ở Junior), thì nhóm Intern/Fresher có tỷ lệ thực hiện thấp hơn hẳn, nổi bật là Hypothesis Formulation chỉ có 47%, và Problem Validation chỉ có 50% Intern/Fresher thực hiện.

Điều này cho thấy mức độ tham gia vào các hoạt động xác định vấn đề có xu hướng tăng theo kinh nghiệm và vị trí. Designer cấp cao thường được trao quyền hoặc chủ động hơn trong việc định hướng và kiểm chứng vấn đề, trong khi ở các level thấp, đặc biệt là Intern/Fresher, cơ hội tham gia các bước mang tính chiến lược này vẫn còn hạn chế.

All Levels

overview

Dữ liệu cho thấy giai đoạn Define là hoạt động cốt lõi xuyên suốt ở mọi cấp độ, nhưng mức độ tham gia và tần suất thực hiện tăng dần theo seniority. Ở các cấp bậc thấp như Intern/Fresher và Junior, designer chủ yếu được tiếp cận và tham gia hỗ trợ, với tỷ lệ làm thường xuyên còn hạn chế. Khi lên Mid-level, phạm vi công việc mở rộng rõ rệt, nhưng vẫn có sự phân hóa giữa các loại đầu việc: những hoạt động chiến lược thường xuyên hơn, còn các hoạt động định tính/định lượng chuyên sâu vẫn chưa thành thói quen. Tới Senior và Lead, mức độ tham gia trở nên đồng đều và thường xuyên hơn trên hầu hết các đầu việc, phản ánh vai trò chiến lược và trách nhiệm ra quyết định rõ ràng hơn trong việc định hướng vấn đề và giải pháp thiết kế.

Các đầu việc trong giai đoạn Define được thực hiện ở mọi cấp độ và trở nên nhất quán hơn ở level cao

Dữ liệu cho thấy tất cả các đầu việc trong giai đoạn Define đều được thực hiện ở mức từ gần 50% trở lên tại mọi level. Điều này cho thấy Define không chỉ là bước chuẩn bị cho thiết kế, mà còn là giai đoạn mà designer ở mọi cấp độ tích cực tham gia và rèn luyện các kỹ năng cần thiết cho dự án.

Ở nhóm Senior và Lead trong tập được khảo sát, tỷ lệ thực hiện đạt từ 70% trở lên cho tất cả đầu việc, kể cả những công việc ít phổ biến như Empathy Map hay AI Usage. Điều này có thể gợi ý rằng, ở cấp độ Senior và Lead, designer không chỉ chuyên sâu vào một số công việc nhất định, mà cần nắm được toàn bộ chuỗi hoạt động trong giai đoạn Define.

Level càng cao thì các hoạt động giúp hiểu người dùng càng được sử dụng phổ biến

Tỷ lệ thực hiện các hoạt động giúp hiểu người dùng như Personas/User Groups, User JourneyEmpathy Map tăng dần theo cấp độ, đặc biệt rõ nét ở nhóm Senior và Lead trong tập được khảo sát. Điều này có thể cho thấy designer càng lên cấp cao càng chủ động tiếp cận và mô hình hóa hành vi người dùng, một năng lực gắn liền với việc định hướng sản phẩm và ra quyết định thiết kế dựa trên insight.

Tuy nhiên, một ngoại lệ đáng chú ý là JTBDs, đây cũng là một công cụ giúp hiểu người dùng, nhưng lại được sử dụng nhiều ở mọi cấp độ trong tập được khảo sát, cụ thể Intern có 71% designer thực hiện, Junior & Mid đều có 84%, Senior có 90%, Lead có 85%. Điều này có thể gợi ý rằng JTBDs là phương pháp tiếp cận dễ hiểu, dễ áp dụng và đã trở thành một công cụ nền tảng trong quá trình xác định nhu cầu cốt lõi của người dùng, ngay cả khi designer chưa có nhiều kinh nghiệm hoặc dữ liệu người dùng cụ thể.

Có sự chênh lệch lớn giữa các level trong tỷ lệ thực hiện các hoạt động giúp xác định vấn đề

Trong nhóm các hoạt động giúp xác định vấn đề, có thể thấy sự phân cấp rõ rệt giữa designer level thấp và level cao tham gia khảo sát. Trong khi nhóm Senior và Lead có tỷ lệ thực hiện rất cao, từ gần 90% trở lên, nhóm từ Mid và Junior có tỷ lệ thực hiện trung bình, hầu hết đầu việc từ gần 70% đến hơn 80% (chỉ trừ Problem Validation có 52% ở Junior), thì nhóm Intern/Fresher có tỷ lệ thực hiện thấp hơn hẳn, nổi bật là Hypothesis Formulation chỉ có 47%, và Problem Validation chỉ có 50% Intern/Fresher thực hiện.

Điều này cho thấy mức độ tham gia vào các hoạt động xác định vấn đề có xu hướng tăng theo kinh nghiệm và vị trí. Designer cấp cao thường được trao quyền hoặc chủ động hơn trong việc định hướng và kiểm chứng vấn đề, trong khi ở các level thấp, đặc biệt là Intern/Fresher, cơ hội tham gia các bước mang tính chiến lược này vẫn còn hạn chế.

Intern/Fresher

Intern/Fresher được tiếp cận khá rộng các đầu việc trong giai đoạn Define

Tất cả các đầu việc trong giai đoạn Define đều được ít nhất 47% Intern/Fresher trong tập khảo sát từng thực hiện, cho thấy nhóm này đã được tiếp cận đa dạng hoạt động thay vì chỉ làm một số việc cố định. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hiện thường xuyên của tất cả các đầu việc đều ở mức 50% trở xuống, phản ánh họ chủ yếu đang ở giai đoạn làm quen và hỗ trợ, chưa thực sự nắm vai trò chủ động.

Những hoạt động có tỷ lệ thực hiện thấp nhất ở nhóm này là Hypothesis Formulation 47% thực hiện, 29% thực hiện thường xuyên, Problem Validation 50% thực hiện, 21% thực hiện thường xuyên, và Empathy Map 56% thực hiện, 24% thực hiện thường xuyên. Đây đều là các bước đòi hỏi tư duy phân tích sâu và khả năng định hướng vấn đề. Việc ít tham gia vào những hoạt động này có thể gợi ý rằng Intern/Fresher có ít cơ hội rèn luyện các kỹ năng nền tảng để phát triển lên các vị trí cao hơn, từ đó kéo dài khoảng cách kỹ năng giữa các level nếu không được tạo điều kiện sớm.

Intern/Fresher

Intern/Fresher được tiếp cận khá rộng các đầu việc trong giai đoạn Define

Tất cả các đầu việc trong giai đoạn Define đều được ít nhất 47% Intern/Fresher trong tập khảo sát từng thực hiện, cho thấy nhóm này đã được tiếp cận đa dạng hoạt động thay vì chỉ làm một số việc cố định. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hiện thường xuyên của tất cả các đầu việc đều ở mức 50% trở xuống, phản ánh họ chủ yếu đang ở giai đoạn làm quen và hỗ trợ, chưa thực sự nắm vai trò chủ động.

Những hoạt động có tỷ lệ thực hiện thấp nhất ở nhóm này là Hypothesis Formulation 47% thực hiện, 29% thực hiện thường xuyên, Problem Validation 50% thực hiện, 21% thực hiện thường xuyên, và Empathy Map 56% thực hiện, 24% thực hiện thường xuyên. Đây đều là các bước đòi hỏi tư duy phân tích sâu và khả năng định hướng vấn đề. Việc ít tham gia vào những hoạt động này có thể gợi ý rằng Intern/Fresher có ít cơ hội rèn luyện các kỹ năng nền tảng để phát triển lên các vị trí cao hơn, từ đó kéo dài khoảng cách kỹ năng giữa các level nếu không được tạo điều kiện sớm.

Intern/Fresher

Intern/Fresher được tiếp cận khá rộng các đầu việc trong giai đoạn Define

Tất cả các đầu việc trong giai đoạn Define đều được ít nhất 47% Intern/Fresher trong tập khảo sát từng thực hiện, cho thấy nhóm này đã được tiếp cận đa dạng hoạt động thay vì chỉ làm một số việc cố định. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hiện thường xuyên của tất cả các đầu việc đều ở mức 50% trở xuống, phản ánh họ chủ yếu đang ở giai đoạn làm quen và hỗ trợ, chưa thực sự nắm vai trò chủ động.

Những hoạt động có tỷ lệ thực hiện thấp nhất ở nhóm này là Hypothesis Formulation 47% thực hiện, 29% thực hiện thường xuyên, Problem Validation 50% thực hiện, 21% thực hiện thường xuyên, và Empathy Map 56% thực hiện, 24% thực hiện thường xuyên. Đây đều là các bước đòi hỏi tư duy phân tích sâu và khả năng định hướng vấn đề. Việc ít tham gia vào những hoạt động này có thể gợi ý rằng Intern/Fresher có ít cơ hội rèn luyện các kỹ năng nền tảng để phát triển lên các vị trí cao hơn, từ đó kéo dài khoảng cách kỹ năng giữa các level nếu không được tạo điều kiện sớm.

Junior

Junior designer có tỷ lệ thực hiện chung cao hơn Intern

Nhóm Junior designer trong khảo sát thực hiện một vài đầu việc phổ biến hơn hẳn so với nhóm Intern/Fresher, đó là Design Goals, JTBDs, Problem Prioritization, Stakeholder Alignment, Hypothesis Formulation. Tuy nhiên, khi xét tỷ lệ thực hiện thường xuyên, thì sự chênh lệch giữa 2 level không cao. Ví dụ:

  • Design Goals ở Intern/Fresher có 60% thực hiện, 39% thường xuyên; ở Junior có 74% thực hiện, 40% thường xuyên

  • JTBDs ở Intern/Fresher có 71% thực hiện, 42% thường xuyên; ở Junior có 84% thực hiện, 42% thường xuyên

  • Problem Prioritization ở Intern/Fresher có 69% thực hiện, 45% thường xuyên; ở Junior có 82% thực hiện, 48% thường xuyên

Điều này gợi ý rằng Junior tuy được tiếp cận nhiều hoạt động hơn, nhưng phần lớn vẫn chỉ tham gia ở mức rải rác thay vì thường xuyên. Nguyên nhân có thể do các hoạt động này không xuất hiện liên tục ở mọi dự án, hoặc khoảng cách kinh nghiệm giữa Junior và Intern/Fresher chưa đủ lớn để tạo sự khác biệt rõ rệt về mức độ tham gia thường xuyên.

Junior

Junior designer có tỷ lệ thực hiện chung cao hơn Intern

Nhóm Junior designer trong khảo sát thực hiện một vài đầu việc phổ biến hơn hẳn so với nhóm Intern/Fresher, đó là Design Goals, JTBDs, Problem Prioritization, Stakeholder Alignment, Hypothesis Formulation. Tuy nhiên, khi xét tỷ lệ thực hiện thường xuyên, thì sự chênh lệch giữa 2 level không cao. Ví dụ:

  • Design Goals ở Intern/Fresher có 60% thực hiện, 39% thường xuyên; ở Junior có 74% thực hiện, 40% thường xuyên

  • JTBDs ở Intern/Fresher có 71% thực hiện, 42% thường xuyên; ở Junior có 84% thực hiện, 42% thường xuyên

  • Problem Prioritization ở Intern/Fresher có 69% thực hiện, 45% thường xuyên; ở Junior có 82% thực hiện, 48% thường xuyên

Điều này gợi ý rằng Junior tuy được tiếp cận nhiều hoạt động hơn, nhưng phần lớn vẫn chỉ tham gia ở mức rải rác thay vì thường xuyên. Nguyên nhân có thể do các hoạt động này không xuất hiện liên tục ở mọi dự án, hoặc khoảng cách kinh nghiệm giữa Junior và Intern/Fresher chưa đủ lớn để tạo sự khác biệt rõ rệt về mức độ tham gia thường xuyên.

Junior

Junior designer có tỷ lệ thực hiện chung cao hơn Intern

Nhóm Junior designer trong khảo sát thực hiện một vài đầu việc phổ biến hơn hẳn so với nhóm Intern/Fresher, đó là Design Goals, JTBDs, Problem Prioritization, Stakeholder Alignment, Hypothesis Formulation. Tuy nhiên, khi xét tỷ lệ thực hiện thường xuyên, thì sự chênh lệch giữa 2 level không cao. Ví dụ:

  • Design Goals ở Intern/Fresher có 60% thực hiện, 39% thường xuyên; ở Junior có 74% thực hiện, 40% thường xuyên

  • JTBDs ở Intern/Fresher có 71% thực hiện, 42% thường xuyên; ở Junior có 84% thực hiện, 42% thường xuyên

  • Problem Prioritization ở Intern/Fresher có 69% thực hiện, 45% thường xuyên; ở Junior có 82% thực hiện, 48% thường xuyên

Điều này gợi ý rằng Junior tuy được tiếp cận nhiều hoạt động hơn, nhưng phần lớn vẫn chỉ tham gia ở mức rải rác thay vì thường xuyên. Nguyên nhân có thể do các hoạt động này không xuất hiện liên tục ở mọi dự án, hoặc khoảng cách kinh nghiệm giữa Junior và Intern/Fresher chưa đủ lớn để tạo sự khác biệt rõ rệt về mức độ tham gia thường xuyên.

Mid-level

Mid-level designer thực hiện hầu hết các đầu việc trong giai đoạn Define, nhưng mức độ duy trì thường xuyên có sự phân hóa rõ rệt giữa các loại công việc

Một số đầu việc có tỷ lệ người thực hiện thường xuyên cao như Stakeholder Alignment 71% Design Goals 46%, và Problem Prioritization 49%, cho thấy đây là những công việc quen thuộc, có tính hệ thống cao và thường gắn với quy trình làm việc nhóm hoặc định hướng thiết kế.

Tuy nhiên, phần lớn các đầu việc còn lại chỉ có khoảng 23% đến 46% người thực hiện thường xuyên, như User Journey 24%, Personas/User Groups 23%, hay Problem Validation 26%. Điều này có thể gợi ý rằng mặc dù phạm vi công việc đã mở rộng hơn, việc hình thành thói quen làm việc ổn định và đi sâu vào từng đầu việc vẫn còn đang trong quá trình phát triển.

Mid-level

Mid-level designer thực hiện hầu hết các đầu việc trong giai đoạn Define, nhưng mức độ duy trì thường xuyên có sự phân hóa rõ rệt giữa các loại công việc

Một số đầu việc có tỷ lệ người thực hiện thường xuyên cao như Stakeholder Alignment 71% Design Goals 46%, và Problem Prioritization 49%, cho thấy đây là những công việc quen thuộc, có tính hệ thống cao và thường gắn với quy trình làm việc nhóm hoặc định hướng thiết kế.

Tuy nhiên, phần lớn các đầu việc còn lại chỉ có khoảng 23% đến 46% người thực hiện thường xuyên, như User Journey 24%, Personas/User Groups 23%, hay Problem Validation 26%. Điều này có thể gợi ý rằng mặc dù phạm vi công việc đã mở rộng hơn, việc hình thành thói quen làm việc ổn định và đi sâu vào từng đầu việc vẫn còn đang trong quá trình phát triển.

Mid-level

Mid-level designer thực hiện hầu hết các đầu việc trong giai đoạn Define, nhưng mức độ duy trì thường xuyên có sự phân hóa rõ rệt giữa các loại công việc

Một số đầu việc có tỷ lệ người thực hiện thường xuyên cao như Stakeholder Alignment 71% Design Goals 46%, và Problem Prioritization 49%, cho thấy đây là những công việc quen thuộc, có tính hệ thống cao và thường gắn với quy trình làm việc nhóm hoặc định hướng thiết kế.

Tuy nhiên, phần lớn các đầu việc còn lại chỉ có khoảng 23% đến 46% người thực hiện thường xuyên, như User Journey 24%, Personas/User Groups 23%, hay Problem Validation 26%. Điều này có thể gợi ý rằng mặc dù phạm vi công việc đã mở rộng hơn, việc hình thành thói quen làm việc ổn định và đi sâu vào từng đầu việc vẫn còn đang trong quá trình phát triển.

Senior/Expert

Senior designer đánh dấu sự gia tăng đáng kể của những “việc quan trọng”

Dữ liệu cho thấy Senior designer tham gia khảo sát các đầu việc mang tính chiến lược và kết nối thường xuyên hơn, nổi bật nhất là Stakeholder Alignment với 90% người thực hiện thường xuyên. Bên cạnh đó, các hoạt động như Problem Prioritization, Problem StatementDesign Goals cũng được một tỷ lệ lớn Senior trong khảo sát duy trì thường xuyên, phản ánh vai trò của họ trong việc đưa ra quyết định, ưu tiên và định hướng giải pháp.

Một vài công việc tuy có tỷ lệ làm cao nhưng lại không quá thường xuyên:

  • Empathy Map chỉ có 7% người làm thường xuyên, trong khi có 70% người thực hiện

  • User Journey chỉ có 29% người làm thường xuyên, trong khi có 90% người thực hiện

  • Personas/User Groups có 32% người làm thường xuyên, trong khi có 83% người thực hiện

Điều này gợi ý rằng, những công việc này tuy phổ biến nhưng chỉ diễn ra vào một giai đoạn ngắn của quá trình làm việc, không thường xuyên xảy ra.

Senior/Expert

Senior designer đánh dấu sự gia tăng đáng kể của những “việc quan trọng”

Dữ liệu cho thấy Senior designer tham gia khảo sát các đầu việc mang tính chiến lược và kết nối thường xuyên hơn, nổi bật nhất là Stakeholder Alignment với 90% người thực hiện thường xuyên. Bên cạnh đó, các hoạt động như Problem Prioritization, Problem StatementDesign Goals cũng được một tỷ lệ lớn Senior trong khảo sát duy trì thường xuyên, phản ánh vai trò của họ trong việc đưa ra quyết định, ưu tiên và định hướng giải pháp.

Một vài công việc tuy có tỷ lệ làm cao nhưng lại không quá thường xuyên:

  • Empathy Map chỉ có 7% người làm thường xuyên, trong khi có 70% người thực hiện

  • User Journey chỉ có 29% người làm thường xuyên, trong khi có 90% người thực hiện

  • Personas/User Groups có 32% người làm thường xuyên, trong khi có 83% người thực hiện

Điều này gợi ý rằng, những công việc này tuy phổ biến nhưng chỉ diễn ra vào một giai đoạn ngắn của quá trình làm việc, không thường xuyên xảy ra.

Senior/Expert

Senior designer đánh dấu sự gia tăng đáng kể của những “việc quan trọng”

Dữ liệu cho thấy Senior designer tham gia khảo sát các đầu việc mang tính chiến lược và kết nối thường xuyên hơn, nổi bật nhất là Stakeholder Alignment với 90% người thực hiện thường xuyên. Bên cạnh đó, các hoạt động như Problem Prioritization, Problem StatementDesign Goals cũng được một tỷ lệ lớn Senior trong khảo sát duy trì thường xuyên, phản ánh vai trò của họ trong việc đưa ra quyết định, ưu tiên và định hướng giải pháp.

Một vài công việc tuy có tỷ lệ làm cao nhưng lại không quá thường xuyên:

  • Empathy Map chỉ có 7% người làm thường xuyên, trong khi có 70% người thực hiện

  • User Journey chỉ có 29% người làm thường xuyên, trong khi có 90% người thực hiện

  • Personas/User Groups có 32% người làm thường xuyên, trong khi có 83% người thực hiện

Điều này gợi ý rằng, những công việc này tuy phổ biến nhưng chỉ diễn ra vào một giai đoạn ngắn của quá trình làm việc, không thường xuyên xảy ra.

Lead/Manager/Head/Chief

Những điểm tương đồng giữa Senior và Lead

Các công việc cốt lõi như Stakeholder Alignment, Problem Validation, Design Goals, Problem Statement, Hypothesis Formulation, và JTBDs đều duy trì mức độ tham gia cao (trên 85%) ở cả Senior và Lead.

Điều này phản ánh rằng các nhiệm vụ “xương sống” trong giai đoạn Define không thay đổi bản chất khi lên level.

Và cũng có những công việc đặc thù hơn của Lead

Personas/User Groups: Senior (83% → 96% tổng); User Journey (29% → 525 thường xuyên): Khi lên Lead, tỉ lệ tham gia tăng mạnh, đồng thời mức Thường xuyên cũng nhiều hơn. Điều này cho thấy Lead đóng vai trò đảm bảo quyết định thiết kế dựa trên hiểu biết chuẩn xác và cập nhật về nhóm người dùng.

Problem Prioritization: Senior (44% thường xuyên)→ Lead (63% thường xuyên): Với Senior, họ tham gia nhưng không phải lúc nào cũng chủ động quyết định; còn Lead, công việc này trở thành hoạt động thường trực để định hướng nguồn lực và ưu tiên chiến lược.

Nhìn chung, Senior đảm nhận nhiều vai trò trong phân tích và định hình chi tiết vấn đề, còn khi lên Lead, trọng tâm dịch chuyển sang việc đảm bảo tính toàn diện (persona, journey), tính chiến lược (ưu tiên vấn đề), và kết nối stakeholder. Điều này phản ánh quá trình “zoom out”: từ giải quyết vấn đề cụ thể đến định hướng tổng thể, dẫn dắt team, và ra quyết định ở mức chiến lược.

Lead/Manager/Head/Chief

Những điểm tương đồng giữa Senior và Lead

Các công việc cốt lõi như Stakeholder Alignment, Problem Validation, Design Goals, Problem Statement, Hypothesis Formulation, và JTBDs đều duy trì mức độ tham gia cao (trên 85%) ở cả Senior và Lead.

Điều này phản ánh rằng các nhiệm vụ “xương sống” trong giai đoạn Define không thay đổi bản chất khi lên level.

Và cũng có những công việc đặc thù hơn của Lead

Personas/User Groups: Senior (83% → 96% tổng); User Journey (29% → 525 thường xuyên): Khi lên Lead, tỉ lệ tham gia tăng mạnh, đồng thời mức Thường xuyên cũng nhiều hơn. Điều này cho thấy Lead đóng vai trò đảm bảo quyết định thiết kế dựa trên hiểu biết chuẩn xác và cập nhật về nhóm người dùng.

Problem Prioritization: Senior (44% thường xuyên)→ Lead (63% thường xuyên): Với Senior, họ tham gia nhưng không phải lúc nào cũng chủ động quyết định; còn Lead, công việc này trở thành hoạt động thường trực để định hướng nguồn lực và ưu tiên chiến lược.

Nhìn chung, Senior đảm nhận nhiều vai trò trong phân tích và định hình chi tiết vấn đề, còn khi lên Lead, trọng tâm dịch chuyển sang việc đảm bảo tính toàn diện (persona, journey), tính chiến lược (ưu tiên vấn đề), và kết nối stakeholder. Điều này phản ánh quá trình “zoom out”: từ giải quyết vấn đề cụ thể đến định hướng tổng thể, dẫn dắt team, và ra quyết định ở mức chiến lược.

Lead/Manager/Head/Chief

Những điểm tương đồng giữa Senior và Lead

Các công việc cốt lõi như Stakeholder Alignment, Problem Validation, Design Goals, Problem Statement, Hypothesis Formulation, và JTBDs đều duy trì mức độ tham gia cao (trên 85%) ở cả Senior và Lead.

Điều này phản ánh rằng các nhiệm vụ “xương sống” trong giai đoạn Define không thay đổi bản chất khi lên level.

Và cũng có những công việc đặc thù hơn của Lead

Personas/User Groups: Senior (83% → 96% tổng); User Journey (29% → 525 thường xuyên): Khi lên Lead, tỉ lệ tham gia tăng mạnh, đồng thời mức Thường xuyên cũng nhiều hơn. Điều này cho thấy Lead đóng vai trò đảm bảo quyết định thiết kế dựa trên hiểu biết chuẩn xác và cập nhật về nhóm người dùng.

Problem Prioritization: Senior (44% thường xuyên)→ Lead (63% thường xuyên): Với Senior, họ tham gia nhưng không phải lúc nào cũng chủ động quyết định; còn Lead, công việc này trở thành hoạt động thường trực để định hướng nguồn lực và ưu tiên chiến lược.

Nhìn chung, Senior đảm nhận nhiều vai trò trong phân tích và định hình chi tiết vấn đề, còn khi lên Lead, trọng tâm dịch chuyển sang việc đảm bảo tính toàn diện (persona, journey), tính chiến lược (ưu tiên vấn đề), và kết nối stakeholder. Điều này phản ánh quá trình “zoom out”: từ giải quyết vấn đề cụ thể đến định hướng tổng thể, dẫn dắt team, và ra quyết định ở mức chiến lược.

Question

Làm sao để rèn luyện hiệu quả những kỹ năng giúp “unlock” level hiện tại của bạn?

Opportunities

Designer trong các giai đoạn đầu sự nghiệp có thể trau dồi các kỹ năng căn bản để tối đa hoá hiệu quả trong các công việc phổ biến ở mọi level như Stakeholder Alignment, JTBDs, Problem Statement.

Nếu bạn là designer đang tìm kiếm không gian để mở rộng khả năng của mình trong giai đoạn Define, hãy lưu ý tới các đầu việc liên quan tới xác định chân dung, hành vi của người dùng. Các đầu việc như Personas/User Groups, Empathy Map, User Journey vẫn còn chưa được thực hiện thường xuyên xuyên suốt tất cả các level, gợi ý rằng còn nhiều điều để thử nghiệm và khám phá.