Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo UX Maturity
Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo UX Maturity

UX Maturity

#

4-4

Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo UX Maturity

Product Designer làm gì trong giai đoạn Define - Chia theo UX Maturity

overview

Designer được khảo sát trong môi trường UXM thấp ít có cơ hội thực hành trong giai đoạn Define. Trong khi đó, designer trong môi trường UXM trung bình và cao có tỷ lệ thực hành cao hơn, nhưng chỉ có UXM cao là có mức độ thực hiện thường xuyên.

All UXM levels

Nhóm designer đến từ môi trường UXM thấp có tỷ lệ thực hiện các đầu việc thấp hơn đáng kể so với các môi trường còn lại

Theo dữ liệu khảo sát, nhóm designer làm việc trong môi trường UXM thấp có tỷ lệ thực hiện các đầu việc trong giai đoạn Define thấp hơn rõ rệt so với hai nhóm còn lại. Ví dụ, Problem Validation chỉ có 42% người ở nhóm UXM thấp cho biết có làm, trong khi con số này ở nhóm UXM trung bình là 80% và UXM cao là 96%. Các đầu việc như Problem Statement, Assumptions & Hypothesis, Personas, Empathy Map… cũng có sự chênh lệch lớn. Trong khi đó, tỷ lệ ở UXM trung bình và cao lại khá sát nhau, đa số chỉ chênh vài phần trăm.

Điều này gợi ý rằng ở môi trường UXM thấp, giai đoạn Define chưa được chú trọng và chưa tạo đủ điều kiện để designer tham gia vào nhiều loại hoạt động, trong khi ở UXM trung bình trở lên, mức độ tham gia đã rộng và đầy đủ hơn.

Problem Validation là đầu việc tạo ra khác biệt rõ nhất giữa UXM trung bình và UXM cao

Trong hầu hết các đầu việc, sự khác biệt giữa UXM trung bình và UXM cao không nhiều. Tuy nhiên, riêng Problem Validation thì có khoảng cách lớn: 80% ở nhóm UXM trung bình và 96% ở nhóm UXM cao. Đây là bước kiểm tra lại xem vấn đề mình định giải quyết có đúng không, thường cần dữ liệu hoặc nghiên cứu. Từ dữ liệu khảo sát, có thể suy đoán rằng bước này chỉ được thực hiện thường xuyên khi công ty có mức độ trưởng thành UX cao, có quy trình rõ ràng và hỗ trợ đầy đủ hơn.

All UXM levels

overview

Designer được khảo sát trong môi trường UXM thấp ít có cơ hội thực hành trong giai đoạn Define. Trong khi đó, designer trong môi trường UXM trung bình và cao có tỷ lệ thực hành cao hơn, nhưng chỉ có UXM cao là có mức độ thực hiện thường xuyên.

Nhóm designer đến từ môi trường UXM thấp có tỷ lệ thực hiện các đầu việc thấp hơn đáng kể so với các môi trường còn lại

Theo dữ liệu khảo sát, nhóm designer làm việc trong môi trường UXM thấp có tỷ lệ thực hiện các đầu việc trong giai đoạn Define thấp hơn rõ rệt so với hai nhóm còn lại. Ví dụ, Problem Validation chỉ có 42% người ở nhóm UXM thấp cho biết có làm, trong khi con số này ở nhóm UXM trung bình là 80% và UXM cao là 96%. Các đầu việc như Problem Statement, Assumptions & Hypothesis, Personas, Empathy Map… cũng có sự chênh lệch lớn. Trong khi đó, tỷ lệ ở UXM trung bình và cao lại khá sát nhau, đa số chỉ chênh vài phần trăm.

Điều này gợi ý rằng ở môi trường UXM thấp, giai đoạn Define chưa được chú trọng và chưa tạo đủ điều kiện để designer tham gia vào nhiều loại hoạt động, trong khi ở UXM trung bình trở lên, mức độ tham gia đã rộng và đầy đủ hơn.

Problem Validation là đầu việc tạo ra khác biệt rõ nhất giữa UXM trung bình và UXM cao

Trong hầu hết các đầu việc, sự khác biệt giữa UXM trung bình và UXM cao không nhiều. Tuy nhiên, riêng Problem Validation thì có khoảng cách lớn: 80% ở nhóm UXM trung bình và 96% ở nhóm UXM cao. Đây là bước kiểm tra lại xem vấn đề mình định giải quyết có đúng không, thường cần dữ liệu hoặc nghiên cứu. Từ dữ liệu khảo sát, có thể suy đoán rằng bước này chỉ được thực hiện thường xuyên khi công ty có mức độ trưởng thành UX cao, có quy trình rõ ràng và hỗ trợ đầy đủ hơn.

All UXM levels

overview

Designer được khảo sát trong môi trường UXM thấp ít có cơ hội thực hành trong giai đoạn Define. Trong khi đó, designer trong môi trường UXM trung bình và cao có tỷ lệ thực hành cao hơn, nhưng chỉ có UXM cao là có mức độ thực hiện thường xuyên.

Nhóm designer đến từ môi trường UXM thấp có tỷ lệ thực hiện các đầu việc thấp hơn đáng kể so với các môi trường còn lại

Theo dữ liệu khảo sát, nhóm designer làm việc trong môi trường UXM thấp có tỷ lệ thực hiện các đầu việc trong giai đoạn Define thấp hơn rõ rệt so với hai nhóm còn lại. Ví dụ, Problem Validation chỉ có 42% người ở nhóm UXM thấp cho biết có làm, trong khi con số này ở nhóm UXM trung bình là 80% và UXM cao là 96%. Các đầu việc như Problem Statement, Assumptions & Hypothesis, Personas, Empathy Map… cũng có sự chênh lệch lớn. Trong khi đó, tỷ lệ ở UXM trung bình và cao lại khá sát nhau, đa số chỉ chênh vài phần trăm.

Điều này gợi ý rằng ở môi trường UXM thấp, giai đoạn Define chưa được chú trọng và chưa tạo đủ điều kiện để designer tham gia vào nhiều loại hoạt động, trong khi ở UXM trung bình trở lên, mức độ tham gia đã rộng và đầy đủ hơn.

Problem Validation là đầu việc tạo ra khác biệt rõ nhất giữa UXM trung bình và UXM cao

Trong hầu hết các đầu việc, sự khác biệt giữa UXM trung bình và UXM cao không nhiều. Tuy nhiên, riêng Problem Validation thì có khoảng cách lớn: 80% ở nhóm UXM trung bình và 96% ở nhóm UXM cao. Đây là bước kiểm tra lại xem vấn đề mình định giải quyết có đúng không, thường cần dữ liệu hoặc nghiên cứu. Từ dữ liệu khảo sát, có thể suy đoán rằng bước này chỉ được thực hiện thường xuyên khi công ty có mức độ trưởng thành UX cao, có quy trình rõ ràng và hỗ trợ đầy đủ hơn.

UXM thấp

Designer trong môi trường UXM thấp ít có cơ hội thực hành trong giai đoạn Define

Tỷ lệ thực hiện chung của các đầu việc trong giai đoạn Define của nhóm designer đến từ môi trường UXM thấp là thấp hơn rõ rệt so với các môi trường UXM trung bình và cao. Xét trên tỷ lệ thực hiện thường xuyên, thì ngoài Stakeholder Alignment có 54% người thường xuyên làm, thì các đầu việc còn lại đều có tỷ lệ thấp, từ 29% trở xuống.

Đặc biệt, các đầu việc liên quan đến xác định người dùng có tỷ lệ thực hiện thường xuyên thấp hơn cả, như:

  • Personas/User Groups chỉ có 14% người thường xuyên thực hiện

  • User Journey chỉ có 13% người thường xuyên thực hiện

  • Empathy Map chỉ có 7% người thường xuyên thực hiện

Đầu việc liên quan đến kiểm chứng vấn đề, Problem Validation, cũng có tỷ lệ thực hiện thấp, chỉ 41% người thực hiện, và 9% là làm thường xuyên.

Điều này có thể gợi ý rằng các đầu việc giúp hiểu người dùng và làm rõ vấn đề thường không được thực hiện đều đặn trong môi trường UXM thấp. Việc thiếu cơ hội thực hành lặp lại có thể khiến designer khó xây dựng kỹ năng vững ở giai đoạn khám phá vấn đề, một nền tảng quan trọng trước khi bước vào thiết kế.

UXM thấp

Designer trong môi trường UXM thấp ít có cơ hội thực hành trong giai đoạn Define

Tỷ lệ thực hiện chung của các đầu việc trong giai đoạn Define của nhóm designer đến từ môi trường UXM thấp là thấp hơn rõ rệt so với các môi trường UXM trung bình và cao. Xét trên tỷ lệ thực hiện thường xuyên, thì ngoài Stakeholder Alignment có 54% người thường xuyên làm, thì các đầu việc còn lại đều có tỷ lệ thấp, từ 29% trở xuống.

Đặc biệt, các đầu việc liên quan đến xác định người dùng có tỷ lệ thực hiện thường xuyên thấp hơn cả, như:

  • Personas/User Groups chỉ có 14% người thường xuyên thực hiện

  • User Journey chỉ có 13% người thường xuyên thực hiện

  • Empathy Map chỉ có 7% người thường xuyên thực hiện

Đầu việc liên quan đến kiểm chứng vấn đề, Problem Validation, cũng có tỷ lệ thực hiện thấp, chỉ 41% người thực hiện, và 9% là làm thường xuyên.

Điều này có thể gợi ý rằng các đầu việc giúp hiểu người dùng và làm rõ vấn đề thường không được thực hiện đều đặn trong môi trường UXM thấp. Việc thiếu cơ hội thực hành lặp lại có thể khiến designer khó xây dựng kỹ năng vững ở giai đoạn khám phá vấn đề, một nền tảng quan trọng trước khi bước vào thiết kế.

UXM thấp

Designer trong môi trường UXM thấp ít có cơ hội thực hành trong giai đoạn Define

Tỷ lệ thực hiện chung của các đầu việc trong giai đoạn Define của nhóm designer đến từ môi trường UXM thấp là thấp hơn rõ rệt so với các môi trường UXM trung bình và cao. Xét trên tỷ lệ thực hiện thường xuyên, thì ngoài Stakeholder Alignment có 54% người thường xuyên làm, thì các đầu việc còn lại đều có tỷ lệ thấp, từ 29% trở xuống.

Đặc biệt, các đầu việc liên quan đến xác định người dùng có tỷ lệ thực hiện thường xuyên thấp hơn cả, như:

  • Personas/User Groups chỉ có 14% người thường xuyên thực hiện

  • User Journey chỉ có 13% người thường xuyên thực hiện

  • Empathy Map chỉ có 7% người thường xuyên thực hiện

Đầu việc liên quan đến kiểm chứng vấn đề, Problem Validation, cũng có tỷ lệ thực hiện thấp, chỉ 41% người thực hiện, và 9% là làm thường xuyên.

Điều này có thể gợi ý rằng các đầu việc giúp hiểu người dùng và làm rõ vấn đề thường không được thực hiện đều đặn trong môi trường UXM thấp. Việc thiếu cơ hội thực hành lặp lại có thể khiến designer khó xây dựng kỹ năng vững ở giai đoạn khám phá vấn đề, một nền tảng quan trọng trước khi bước vào thiết kế.

UXM trung bình

Trong nhóm designer ở môi trường UXM trung bình, các đầu việc trong giai đoạn Define bắt đầu được thực hành thường xuyên hơn

Dữ liệu từ 91 người tham gia khảo sát trong nhóm công ty có UX maturity trung bình cho thấy: một số đầu việc trong giai đoạn Define đã trở thành phần quen thuộc trong quy trình làm việc. Cụ thể, Stakeholder Alignment có tới 77% người thường xuyên thực hiện, Problem Prioritization có 63%, Design Goals có 54% và Problem Statement có 55%.

Tuy nhiên, không phải đầu việc nào cũng được duy trì đều đặn. Các hoạt động như Empathy MapAI Usage chỉ có 21% người thường xuyên làm, và Problem Validation là 26%. Những đầu việc này dù có tỷ lệ người từng thực hiện cũng khá cao, từ khoảng 70-80%, nhưng ít được lặp lại thường xuyên, có thể do phụ thuộc vào điều kiện cụ thể như thời gian, dữ liệu hoặc quyền tiếp cận người dùng.

Nhìn chung, tỷ lệ thực hiện thường xuyên giữa các đầu việc dao động khá lớn, từ 21% đến 77%, phản ánh sự phân hóa trong mức độ duy trì thói quen làm việc. Một số kỹ năng được áp dụng rộng rãi và đều đặn, trong khi một số khác vẫn mang tính thời điểm hoặc tùy thuộc vào từng dự án.

UXM trung bình

Trong nhóm designer ở môi trường UXM trung bình, các đầu việc trong giai đoạn Define bắt đầu được thực hành thường xuyên hơn

Dữ liệu từ 91 người tham gia khảo sát trong nhóm công ty có UX maturity trung bình cho thấy: một số đầu việc trong giai đoạn Define đã trở thành phần quen thuộc trong quy trình làm việc. Cụ thể, Stakeholder Alignment có tới 77% người thường xuyên thực hiện, Problem Prioritization có 63%, Design Goals có 54% và Problem Statement có 55%.

Tuy nhiên, không phải đầu việc nào cũng được duy trì đều đặn. Các hoạt động như Empathy MapAI Usage chỉ có 21% người thường xuyên làm, và Problem Validation là 26%. Những đầu việc này dù có tỷ lệ người từng thực hiện cũng khá cao, từ khoảng 70-80%, nhưng ít được lặp lại thường xuyên, có thể do phụ thuộc vào điều kiện cụ thể như thời gian, dữ liệu hoặc quyền tiếp cận người dùng.

Nhìn chung, tỷ lệ thực hiện thường xuyên giữa các đầu việc dao động khá lớn, từ 21% đến 77%, phản ánh sự phân hóa trong mức độ duy trì thói quen làm việc. Một số kỹ năng được áp dụng rộng rãi và đều đặn, trong khi một số khác vẫn mang tính thời điểm hoặc tùy thuộc vào từng dự án.

UXM trung bình

Trong nhóm designer ở môi trường UXM trung bình, các đầu việc trong giai đoạn Define bắt đầu được thực hành thường xuyên hơn

Dữ liệu từ 91 người tham gia khảo sát trong nhóm công ty có UX maturity trung bình cho thấy: một số đầu việc trong giai đoạn Define đã trở thành phần quen thuộc trong quy trình làm việc. Cụ thể, Stakeholder Alignment có tới 77% người thường xuyên thực hiện, Problem Prioritization có 63%, Design Goals có 54% và Problem Statement có 55%.

Tuy nhiên, không phải đầu việc nào cũng được duy trì đều đặn. Các hoạt động như Empathy MapAI Usage chỉ có 21% người thường xuyên làm, và Problem Validation là 26%. Những đầu việc này dù có tỷ lệ người từng thực hiện cũng khá cao, từ khoảng 70-80%, nhưng ít được lặp lại thường xuyên, có thể do phụ thuộc vào điều kiện cụ thể như thời gian, dữ liệu hoặc quyền tiếp cận người dùng.

Nhìn chung, tỷ lệ thực hiện thường xuyên giữa các đầu việc dao động khá lớn, từ 21% đến 77%, phản ánh sự phân hóa trong mức độ duy trì thói quen làm việc. Một số kỹ năng được áp dụng rộng rãi và đều đặn, trong khi một số khác vẫn mang tính thời điểm hoặc tùy thuộc vào từng dự án.

UXM cao

Nhóm UXM cao thường xuyên thực hiện hầu hết các đầu việc trong giai đoạn Define

Trong nhóm designer đến từ môi trường có UX maturity cao, phần lớn các đầu việc thuộc giai đoạn Define không chỉ được thực hiện mà còn được duy trì thường xuyên với tỷ lệ rất cao. Có tới 9/11 đầu việc có trên 50% designer thực hiện thường xuyên. Các đầu việc như Stakeholder Alignment 93%, Problem Prioritization 79%, Problem Statement 75%, và Design Goals 71% có tỷ lệ thực hiện thường xuyên rất nổi bật. Ngay cả những đầu việc thường ít được ưu tiên ở nhóm UXM thấp, UXM trung bình như Problem Validation cũng có tới 68% người thường xuyên làm

Điều này có thể phản ánh rằng, ở nhóm UXM cao trong khảo sát, việc khám phá và xác định vấn đề trước khi thiết kế là một phần quen thuộc trong quy trình, với sự duy trì ổn định ở nhiều đầu việc thay vì chỉ làm một cách chọn lọc hoặc không đều.

UXM cao

Nhóm UXM cao thường xuyên thực hiện hầu hết các đầu việc trong giai đoạn Define

Trong nhóm designer đến từ môi trường có UX maturity cao, phần lớn các đầu việc thuộc giai đoạn Define không chỉ được thực hiện mà còn được duy trì thường xuyên với tỷ lệ rất cao. Có tới 9/11 đầu việc có trên 50% designer thực hiện thường xuyên. Các đầu việc như Stakeholder Alignment 93%, Problem Prioritization 79%, Problem Statement 75%, và Design Goals 71% có tỷ lệ thực hiện thường xuyên rất nổi bật. Ngay cả những đầu việc thường ít được ưu tiên ở nhóm UXM thấp, UXM trung bình như Problem Validation cũng có tới 68% người thường xuyên làm

Điều này có thể phản ánh rằng, ở nhóm UXM cao trong khảo sát, việc khám phá và xác định vấn đề trước khi thiết kế là một phần quen thuộc trong quy trình, với sự duy trì ổn định ở nhiều đầu việc thay vì chỉ làm một cách chọn lọc hoặc không đều.

UXM cao

Nhóm UXM cao thường xuyên thực hiện hầu hết các đầu việc trong giai đoạn Define

Trong nhóm designer đến từ môi trường có UX maturity cao, phần lớn các đầu việc thuộc giai đoạn Define không chỉ được thực hiện mà còn được duy trì thường xuyên với tỷ lệ rất cao. Có tới 9/11 đầu việc có trên 50% designer thực hiện thường xuyên. Các đầu việc như Stakeholder Alignment 93%, Problem Prioritization 79%, Problem Statement 75%, và Design Goals 71% có tỷ lệ thực hiện thường xuyên rất nổi bật. Ngay cả những đầu việc thường ít được ưu tiên ở nhóm UXM thấp, UXM trung bình như Problem Validation cũng có tới 68% người thường xuyên làm

Điều này có thể phản ánh rằng, ở nhóm UXM cao trong khảo sát, việc khám phá và xác định vấn đề trước khi thiết kế là một phần quen thuộc trong quy trình, với sự duy trì ổn định ở nhiều đầu việc thay vì chỉ làm một cách chọn lọc hoặc không đều.

Question

Chúng ta có nên cố gắng để tìm những cơ hội làm việc có UXM cao không hay UXM thấp mới là chân ái của mình?

Opportunities

Designer ở môi trường UXM thấp có thể chủ động tìm cách tham gia nhiều hơn vào giai đoạn Define để tích lũy kinh nghiệm và cũng là chuẩn bị sẵn sàng để tham gia vào các môi trường có UXM cao hơn. Với designer ở môi trường UXM trung bình, cơ hội nằm ở việc tăng tần suất thực hiện để đạt sự ổn định như ở UXM cao.