Khó khăn trong công việc - Chia theo Level
Khó khăn trong công việc - Chia theo Level

Level

#

2-8

Khó khăn trong công việc - Chia theo Level

Khó khăn trong công việc - Chia theo Level

overview

Mỗi cấp độ designer đối mặt với những khó khăn rất khác nhau, không chỉ về kỹ năng mà còn về vai trò trong tổ chức. Trong khi người mới còn đang vật lộn với việc thiếu mentor và kỹ năng giao tiếp, thì các cấp cao hơn lại loay hoay với việc đi thuyết phục stakeholder và định hướng chiến lược. Điều này phản ánh rõ rệt quá trình “chuyển hóa” vai trò của designer theo từng cấp bậc, từ thực thi đến điều phối. Dù ở bất cứ level nào thì communicate cũng là vấn đề nan giản của các designer.

All Levels

Bạn hãy đọc về Khó khăn trong công việc - Tổng quan để có hình dung chung trước khi đọc bản breakdown chi tiết theo từng Level.

Giao tiếp với stakeholder/dev là nỗi đau chung ở mọi level

Kết quả cho thấy giao tiếp với stakeholder/dev là “điểm đau” xuyên suốt mọi level và luôn đứng nhóm đầu trên đường xu hướng tổng quan (n=243). Theo từng cấp bậc: Senior/Expert 54%, Mid-level 47%, Intern/Fresher 47%, Lead/Manager/Head/Chief 41%, Junior 42%. Tức là vấn đề không “biến mất” khi lên level cao hơn—nó chỉ đổi hình thái.

  • Intern/Fresher: không có tiếng nói.

  • Junior: hiểu yêu cầu/thuật ngữ kỹ thuật chưa sâu, khó thuyết phục.

  • Mid-level: “kẹt giữa” delivery và quyết định; thiếu quyền chốt & thiếu data.

  • Senior/Expert: nhiều stakeholder, nhiều ràng buộc feasibility/business.

  • Lead/Manager: phải hòa giải hệ thống (nhiều squad, nhiều ưu tiên)

All Levels

overview

Mỗi cấp độ designer đối mặt với những khó khăn rất khác nhau, không chỉ về kỹ năng mà còn về vai trò trong tổ chức. Trong khi người mới còn đang vật lộn với việc thiếu mentor và kỹ năng giao tiếp, thì các cấp cao hơn lại loay hoay với việc đi thuyết phục stakeholder và định hướng chiến lược. Điều này phản ánh rõ rệt quá trình “chuyển hóa” vai trò của designer theo từng cấp bậc, từ thực thi đến điều phối. Dù ở bất cứ level nào thì communicate cũng là vấn đề nan giản của các designer.

Bạn hãy đọc về Khó khăn trong công việc - Tổng quan để có hình dung chung trước khi đọc bản breakdown chi tiết theo từng Level.

Giao tiếp với stakeholder/dev là nỗi đau chung ở mọi level

Kết quả cho thấy giao tiếp với stakeholder/dev là “điểm đau” xuyên suốt mọi level và luôn đứng nhóm đầu trên đường xu hướng tổng quan (n=243). Theo từng cấp bậc: Senior/Expert 54%, Mid-level 47%, Intern/Fresher 47%, Lead/Manager/Head/Chief 41%, Junior 42%. Tức là vấn đề không “biến mất” khi lên level cao hơn—nó chỉ đổi hình thái.

  • Intern/Fresher: không có tiếng nói.

  • Junior: hiểu yêu cầu/thuật ngữ kỹ thuật chưa sâu, khó thuyết phục.

  • Mid-level: “kẹt giữa” delivery và quyết định; thiếu quyền chốt & thiếu data.

  • Senior/Expert: nhiều stakeholder, nhiều ràng buộc feasibility/business.

  • Lead/Manager: phải hòa giải hệ thống (nhiều squad, nhiều ưu tiên)

All Levels

overview

Mỗi cấp độ designer đối mặt với những khó khăn rất khác nhau, không chỉ về kỹ năng mà còn về vai trò trong tổ chức. Trong khi người mới còn đang vật lộn với việc thiếu mentor và kỹ năng giao tiếp, thì các cấp cao hơn lại loay hoay với việc đi thuyết phục stakeholder và định hướng chiến lược. Điều này phản ánh rõ rệt quá trình “chuyển hóa” vai trò của designer theo từng cấp bậc, từ thực thi đến điều phối. Dù ở bất cứ level nào thì communicate cũng là vấn đề nan giản của các designer.

Bạn hãy đọc về Khó khăn trong công việc - Tổng quan để có hình dung chung trước khi đọc bản breakdown chi tiết theo từng Level.

Giao tiếp với stakeholder/dev là nỗi đau chung ở mọi level

Kết quả cho thấy giao tiếp với stakeholder/dev là “điểm đau” xuyên suốt mọi level và luôn đứng nhóm đầu trên đường xu hướng tổng quan (n=243). Theo từng cấp bậc: Senior/Expert 54%, Mid-level 47%, Intern/Fresher 47%, Lead/Manager/Head/Chief 41%, Junior 42%. Tức là vấn đề không “biến mất” khi lên level cao hơn—nó chỉ đổi hình thái.

  • Intern/Fresher: không có tiếng nói.

  • Junior: hiểu yêu cầu/thuật ngữ kỹ thuật chưa sâu, khó thuyết phục.

  • Mid-level: “kẹt giữa” delivery và quyết định; thiếu quyền chốt & thiếu data.

  • Senior/Expert: nhiều stakeholder, nhiều ràng buộc feasibility/business.

  • Lead/Manager: phải hòa giải hệ thống (nhiều squad, nhiều ưu tiên)

Intern/Fresher

Teamwork & sức ảnh hưởng còn yếu

Các bạn Intern/Fresher gặp nhiều khó khăn trong việc làm teamwork với Squad team (PM/PO, BA, Dev, QA…), cụ thể là Khó giao tiếp với stakeholder/dev (47%), khó thuyết phục stakeholder (16%) và không có tiếng nói (16%).

"Balance giữa ý tưởng thiết kế và business goal

Miscommunication với team

Chưa đủ khả năng thuyết phục khi muốn show ý tưởng của bản thân"

"Xung đột ý tưởng giữa các bên liên quan: ưu tiên kỹ thuật dễ triển khai, ít bug

Thiếu nguồn lực: Có nhiều yêu cầu phát sinh ngoài dự án ban đầu

Hiểu sai hoặc không đầy đủ nhu cầu người dùng"

"Khi đưa bản design cho dev thường bọn mình sẽ trao đổi qua lại để thống nhất nhưng mình hay bị phản biện lại là design thế này anh không code đâu em”

Không có quy trình hệ thống

Các bạn Intern/Fresher còn gặp tình trạng thiếu quy trình rõ ràng (32%), thiếu design system (11%) và 13% làm solo/thiếu mentor khiến chất lượng khó kiểm soát, quyết định thiết kế thiếu “điểm tựa”.

"Không có quy trình rõ ràng cho đội thiết kế. Đội thiết kế không có không gian ra quyết định cho sản phẩm tới tay người dùng. Công ty còn không có Design system”

"Quy trình tạo ra sản phẩm còn thiếu sót, hơi mất nhiều thời gian”

Ít gặp vấn đề áp lực thời gian hay quá tải công việc

Ở vị trí thấp nên Intern/Fresher chưa phải nhận quá nhiều trọng trách công việc nặng như các cấp Senior hay Lead/Manager/Head. Việc Thiếu dữ liệu người dùng 16% cũng thấp hơn tổng quan là 22% cho thấy ở cấp độ này công việc của những người mới vào ngành cũng chưa tiếp cận với dữ liệu người dùng nhiều.

→ Ở giai đoạn này, những khó khăn mang tính “học việc” chiếm ưu thế – họ cần nhiều hơn về huấn luyện, quy trình rõ ràng, và cơ hội tham gia vào giao tiếp đa bên để xây dựng kỹ năng nền tảng.

Intern/Fresher

Teamwork & sức ảnh hưởng còn yếu

Các bạn Intern/Fresher gặp nhiều khó khăn trong việc làm teamwork với Squad team (PM/PO, BA, Dev, QA…), cụ thể là Khó giao tiếp với stakeholder/dev (47%), khó thuyết phục stakeholder (16%) và không có tiếng nói (16%).

"Balance giữa ý tưởng thiết kế và business goal

Miscommunication với team

Chưa đủ khả năng thuyết phục khi muốn show ý tưởng của bản thân"

"Xung đột ý tưởng giữa các bên liên quan: ưu tiên kỹ thuật dễ triển khai, ít bug

Thiếu nguồn lực: Có nhiều yêu cầu phát sinh ngoài dự án ban đầu

Hiểu sai hoặc không đầy đủ nhu cầu người dùng"

"Khi đưa bản design cho dev thường bọn mình sẽ trao đổi qua lại để thống nhất nhưng mình hay bị phản biện lại là design thế này anh không code đâu em”

Không có quy trình hệ thống

Các bạn Intern/Fresher còn gặp tình trạng thiếu quy trình rõ ràng (32%), thiếu design system (11%) và 13% làm solo/thiếu mentor khiến chất lượng khó kiểm soát, quyết định thiết kế thiếu “điểm tựa”.

"Không có quy trình rõ ràng cho đội thiết kế. Đội thiết kế không có không gian ra quyết định cho sản phẩm tới tay người dùng. Công ty còn không có Design system”

"Quy trình tạo ra sản phẩm còn thiếu sót, hơi mất nhiều thời gian”

Ít gặp vấn đề áp lực thời gian hay quá tải công việc

Ở vị trí thấp nên Intern/Fresher chưa phải nhận quá nhiều trọng trách công việc nặng như các cấp Senior hay Lead/Manager/Head. Việc Thiếu dữ liệu người dùng 16% cũng thấp hơn tổng quan là 22% cho thấy ở cấp độ này công việc của những người mới vào ngành cũng chưa tiếp cận với dữ liệu người dùng nhiều.

→ Ở giai đoạn này, những khó khăn mang tính “học việc” chiếm ưu thế – họ cần nhiều hơn về huấn luyện, quy trình rõ ràng, và cơ hội tham gia vào giao tiếp đa bên để xây dựng kỹ năng nền tảng.

Intern/Fresher

Teamwork & sức ảnh hưởng còn yếu

Các bạn Intern/Fresher gặp nhiều khó khăn trong việc làm teamwork với Squad team (PM/PO, BA, Dev, QA…), cụ thể là Khó giao tiếp với stakeholder/dev (47%), khó thuyết phục stakeholder (16%) và không có tiếng nói (16%).

"Balance giữa ý tưởng thiết kế và business goal

Miscommunication với team

Chưa đủ khả năng thuyết phục khi muốn show ý tưởng của bản thân"

"Xung đột ý tưởng giữa các bên liên quan: ưu tiên kỹ thuật dễ triển khai, ít bug

Thiếu nguồn lực: Có nhiều yêu cầu phát sinh ngoài dự án ban đầu

Hiểu sai hoặc không đầy đủ nhu cầu người dùng"

"Khi đưa bản design cho dev thường bọn mình sẽ trao đổi qua lại để thống nhất nhưng mình hay bị phản biện lại là design thế này anh không code đâu em”

Không có quy trình hệ thống

Các bạn Intern/Fresher còn gặp tình trạng thiếu quy trình rõ ràng (32%), thiếu design system (11%) và 13% làm solo/thiếu mentor khiến chất lượng khó kiểm soát, quyết định thiết kế thiếu “điểm tựa”.

"Không có quy trình rõ ràng cho đội thiết kế. Đội thiết kế không có không gian ra quyết định cho sản phẩm tới tay người dùng. Công ty còn không có Design system”

"Quy trình tạo ra sản phẩm còn thiếu sót, hơi mất nhiều thời gian”

Ít gặp vấn đề áp lực thời gian hay quá tải công việc

Ở vị trí thấp nên Intern/Fresher chưa phải nhận quá nhiều trọng trách công việc nặng như các cấp Senior hay Lead/Manager/Head. Việc Thiếu dữ liệu người dùng 16% cũng thấp hơn tổng quan là 22% cho thấy ở cấp độ này công việc của những người mới vào ngành cũng chưa tiếp cận với dữ liệu người dùng nhiều.

→ Ở giai đoạn này, những khó khăn mang tính “học việc” chiếm ưu thế – họ cần nhiều hơn về huấn luyện, quy trình rõ ràng, và cơ hội tham gia vào giao tiếp đa bên để xây dựng kỹ năng nền tảng.

Junior

Junior vẫn gặp nhiều khó khăn tương tự Intern/Fresher, nhưng mức độ và bản chất vấn đề thì khác nhiều
  • Giao tiếp với stakeholder/dev:

    • Intern/Fresher (47%): thiên về việc thiếu kiến thức hoặc không đầy đủ nhu cầu người dùng

    • Junior (42%): thiên về việc hiểu thuật ngữ kỹ thuật từ phía Dev hoặc business sense phía PM/PO

“Vấn đề giao tiếp: Dev mobile trình bày khó hiểu, nhiều thuật ngữ mà mình không hiểu được mặc dù đã hỏi kỹ lại.”

“Team dev và team product của công ty mình ở 2 văn phòng khác nhau nên khó giao tiếp khi cần gấp. Gặp conflict giữa các role khác không có chuyên môn về product.”

“Làm việc với các bộ phận khác không hiệu quả (không họp dự án mà chỉ được yêu cầu từ BA, thiết kế đã xong thì dev phản hồi ko làm được …).”

  • Thiếu quy trình làm việc và hệ thống

    • Intern/Fresher (32%): thiên về quy trình làm việc

    • Fresher: thiên về việc đưa ra quyết định design

“Chưa có quy trình cụ thể nên đôi khi sẽ phải tự mò. Công việc nhiều nên chưa thể đầu tư thật sự cho 1 dự án, mong muốn của task thường sẽ là muốn được launch nhanh chóng. Ban lãnh đạo engage nhiều vào quyết định design của team.”

“Dự án nhanh, sản phẩm không có lộ trình rõ ràng. Độ trưởng thành UX trong công ty thấp. Chưa có cách cụ thể đo lường sản phẩm.”

“Không có ai chốt giải pháp: làm xong các giải pháp nhưng sếp không chốt là chọn phương án nào… BA/Project manager tự đứng ra chốt luôn để triển khai nhanh cho khách mà không hỏi ý kiến của PD.”

“Top-down decision: thường nhận yêu cầu từ Lead và làm theo DOD của lead, nhưng thiếu hình dung về mục tiêu cuối của task hoặc business goal.”

Có thể thấy, ở cấp Junior, khó khăn dần chuyển từ “thiếu định hướng & kỹ năng mềm cơ bản” sang “thiếu nguồn lực”. Họ nhận thức rõ hơn về nhu cầu dữ liệu, research và sự giới hạn trong quyền ra quyết định.

Junior

Junior vẫn gặp nhiều khó khăn tương tự Intern/Fresher, nhưng mức độ và bản chất vấn đề thì khác nhiều
  • Giao tiếp với stakeholder/dev:

    • Intern/Fresher (47%): thiên về việc thiếu kiến thức hoặc không đầy đủ nhu cầu người dùng

    • Junior (42%): thiên về việc hiểu thuật ngữ kỹ thuật từ phía Dev hoặc business sense phía PM/PO

“Vấn đề giao tiếp: Dev mobile trình bày khó hiểu, nhiều thuật ngữ mà mình không hiểu được mặc dù đã hỏi kỹ lại.”

“Team dev và team product của công ty mình ở 2 văn phòng khác nhau nên khó giao tiếp khi cần gấp. Gặp conflict giữa các role khác không có chuyên môn về product.”

“Làm việc với các bộ phận khác không hiệu quả (không họp dự án mà chỉ được yêu cầu từ BA, thiết kế đã xong thì dev phản hồi ko làm được …).”

  • Thiếu quy trình làm việc và hệ thống

    • Intern/Fresher (32%): thiên về quy trình làm việc

    • Fresher: thiên về việc đưa ra quyết định design

“Chưa có quy trình cụ thể nên đôi khi sẽ phải tự mò. Công việc nhiều nên chưa thể đầu tư thật sự cho 1 dự án, mong muốn của task thường sẽ là muốn được launch nhanh chóng. Ban lãnh đạo engage nhiều vào quyết định design của team.”

“Dự án nhanh, sản phẩm không có lộ trình rõ ràng. Độ trưởng thành UX trong công ty thấp. Chưa có cách cụ thể đo lường sản phẩm.”

“Không có ai chốt giải pháp: làm xong các giải pháp nhưng sếp không chốt là chọn phương án nào… BA/Project manager tự đứng ra chốt luôn để triển khai nhanh cho khách mà không hỏi ý kiến của PD.”

“Top-down decision: thường nhận yêu cầu từ Lead và làm theo DOD của lead, nhưng thiếu hình dung về mục tiêu cuối của task hoặc business goal.”

Có thể thấy, ở cấp Junior, khó khăn dần chuyển từ “thiếu định hướng & kỹ năng mềm cơ bản” sang “thiếu nguồn lực”. Họ nhận thức rõ hơn về nhu cầu dữ liệu, research và sự giới hạn trong quyền ra quyết định.

Junior

Junior vẫn gặp nhiều khó khăn tương tự Intern/Fresher, nhưng mức độ và bản chất vấn đề thì khác nhiều
  • Giao tiếp với stakeholder/dev:

    • Intern/Fresher (47%): thiên về việc thiếu kiến thức hoặc không đầy đủ nhu cầu người dùng

    • Junior (42%): thiên về việc hiểu thuật ngữ kỹ thuật từ phía Dev hoặc business sense phía PM/PO

“Vấn đề giao tiếp: Dev mobile trình bày khó hiểu, nhiều thuật ngữ mà mình không hiểu được mặc dù đã hỏi kỹ lại.”

“Team dev và team product của công ty mình ở 2 văn phòng khác nhau nên khó giao tiếp khi cần gấp. Gặp conflict giữa các role khác không có chuyên môn về product.”

“Làm việc với các bộ phận khác không hiệu quả (không họp dự án mà chỉ được yêu cầu từ BA, thiết kế đã xong thì dev phản hồi ko làm được …).”

  • Thiếu quy trình làm việc và hệ thống

    • Intern/Fresher (32%): thiên về quy trình làm việc

    • Fresher: thiên về việc đưa ra quyết định design

“Chưa có quy trình cụ thể nên đôi khi sẽ phải tự mò. Công việc nhiều nên chưa thể đầu tư thật sự cho 1 dự án, mong muốn của task thường sẽ là muốn được launch nhanh chóng. Ban lãnh đạo engage nhiều vào quyết định design của team.”

“Dự án nhanh, sản phẩm không có lộ trình rõ ràng. Độ trưởng thành UX trong công ty thấp. Chưa có cách cụ thể đo lường sản phẩm.”

“Không có ai chốt giải pháp: làm xong các giải pháp nhưng sếp không chốt là chọn phương án nào… BA/Project manager tự đứng ra chốt luôn để triển khai nhanh cho khách mà không hỏi ý kiến của PD.”

“Top-down decision: thường nhận yêu cầu từ Lead và làm theo DOD của lead, nhưng thiếu hình dung về mục tiêu cuối của task hoặc business goal.”

Có thể thấy, ở cấp Junior, khó khăn dần chuyển từ “thiếu định hướng & kỹ năng mềm cơ bản” sang “thiếu nguồn lực”. Họ nhận thức rõ hơn về nhu cầu dữ liệu, research và sự giới hạn trong quyền ra quyết định.

Mid-level

“Mù dữ liệu” là bệnh nặng nhất

Có một sự khác biệt rõ với level Intern/Fresher và Junior khi vấn đề lớn nhất level Middle gặp phải là thiếu dữ liệu người dùng.

“Là 1 product lớn, vài triệu user nhưng không có bất kì 1 tool để tracking data cụ thể, và mỗi lần request data thì rất lâu, chỉ tồn tại ở mức là user ở trang đó trong bao lâu, tích cực hay tiêu cực không biết, heat map như nào,…”

“Rất khó làm việc với team Data để collect data, bởi vì hiện tại ở công ty không có 1 dashboard hay tool để tracking data cụ thể, phải request và đợi team Data xuất file excel cho, mỗi lần request như vậy ít nhất cũng mất 3-4 ngày để họ collect các thông số”.

Điều này cho thấy đây là giai đoạn chuyển mình trong hành trình sự nghiệp của Product Designer từ level thấp → Middle: Họ phải nhận ra tầm quan trọng của dữ liệu nhưng chưa đủ quyền lực và hệ thống để có dữ liệu.

Quyền quyết định hạn chế & lệch quyền lực

Không được ra quyết định dù không có tỷ lệ cao nhất trong tất cả vấn đề của level Middle nhưng lại là cao nhất so với các level khác (18%). Chủ yếu là họ bị hạn chế quyền quyết định bởi các vị trí ngang hàng (PM/PO) hoặc level cao hơn (CEO, BOD):

“Team design không có vai trò quyết định. Nhiều khi PO phủ quyết ý kiến của design, nhưng khi có phản hồi không tốt thì design lại bị đánh giá”

“CEO centric (Các ý tưởng đề ra thường đến từ BOD, chứ không bắt nguồn từ tracking data hoặc vấn đề của người dùng)”

“Team Design và Engineer không có tiếng nói bằng C-level… sau nhiều lần như vậy thì team bị nản và không muốn đấu tranh nhiều lời.”

Đây là giai đoạn “có tiếng nhưng không có miếng” với level Middle. Về lý thuyết, ở level Middle là đủ năng lực để hiểu vấn đề và đưa ra giải pháp, nhưng thường không có quyền đưa ra quyết định mà bị “top‑down” từ PO/CEO.

Mid-level

“Mù dữ liệu” là bệnh nặng nhất

Có một sự khác biệt rõ với level Intern/Fresher và Junior khi vấn đề lớn nhất level Middle gặp phải là thiếu dữ liệu người dùng.

“Là 1 product lớn, vài triệu user nhưng không có bất kì 1 tool để tracking data cụ thể, và mỗi lần request data thì rất lâu, chỉ tồn tại ở mức là user ở trang đó trong bao lâu, tích cực hay tiêu cực không biết, heat map như nào,…”

“Rất khó làm việc với team Data để collect data, bởi vì hiện tại ở công ty không có 1 dashboard hay tool để tracking data cụ thể, phải request và đợi team Data xuất file excel cho, mỗi lần request như vậy ít nhất cũng mất 3-4 ngày để họ collect các thông số”.

Điều này cho thấy đây là giai đoạn chuyển mình trong hành trình sự nghiệp của Product Designer từ level thấp → Middle: Họ phải nhận ra tầm quan trọng của dữ liệu nhưng chưa đủ quyền lực và hệ thống để có dữ liệu.

Quyền quyết định hạn chế & lệch quyền lực

Không được ra quyết định dù không có tỷ lệ cao nhất trong tất cả vấn đề của level Middle nhưng lại là cao nhất so với các level khác (18%). Chủ yếu là họ bị hạn chế quyền quyết định bởi các vị trí ngang hàng (PM/PO) hoặc level cao hơn (CEO, BOD):

“Team design không có vai trò quyết định. Nhiều khi PO phủ quyết ý kiến của design, nhưng khi có phản hồi không tốt thì design lại bị đánh giá”

“CEO centric (Các ý tưởng đề ra thường đến từ BOD, chứ không bắt nguồn từ tracking data hoặc vấn đề của người dùng)”

“Team Design và Engineer không có tiếng nói bằng C-level… sau nhiều lần như vậy thì team bị nản và không muốn đấu tranh nhiều lời.”

Đây là giai đoạn “có tiếng nhưng không có miếng” với level Middle. Về lý thuyết, ở level Middle là đủ năng lực để hiểu vấn đề và đưa ra giải pháp, nhưng thường không có quyền đưa ra quyết định mà bị “top‑down” từ PO/CEO.

Mid-level

“Mù dữ liệu” là bệnh nặng nhất

Có một sự khác biệt rõ với level Intern/Fresher và Junior khi vấn đề lớn nhất level Middle gặp phải là thiếu dữ liệu người dùng.

“Là 1 product lớn, vài triệu user nhưng không có bất kì 1 tool để tracking data cụ thể, và mỗi lần request data thì rất lâu, chỉ tồn tại ở mức là user ở trang đó trong bao lâu, tích cực hay tiêu cực không biết, heat map như nào,…”

“Rất khó làm việc với team Data để collect data, bởi vì hiện tại ở công ty không có 1 dashboard hay tool để tracking data cụ thể, phải request và đợi team Data xuất file excel cho, mỗi lần request như vậy ít nhất cũng mất 3-4 ngày để họ collect các thông số”.

Điều này cho thấy đây là giai đoạn chuyển mình trong hành trình sự nghiệp của Product Designer từ level thấp → Middle: Họ phải nhận ra tầm quan trọng của dữ liệu nhưng chưa đủ quyền lực và hệ thống để có dữ liệu.

Quyền quyết định hạn chế & lệch quyền lực

Không được ra quyết định dù không có tỷ lệ cao nhất trong tất cả vấn đề của level Middle nhưng lại là cao nhất so với các level khác (18%). Chủ yếu là họ bị hạn chế quyền quyết định bởi các vị trí ngang hàng (PM/PO) hoặc level cao hơn (CEO, BOD):

“Team design không có vai trò quyết định. Nhiều khi PO phủ quyết ý kiến của design, nhưng khi có phản hồi không tốt thì design lại bị đánh giá”

“CEO centric (Các ý tưởng đề ra thường đến từ BOD, chứ không bắt nguồn từ tracking data hoặc vấn đề của người dùng)”

“Team Design và Engineer không có tiếng nói bằng C-level… sau nhiều lần như vậy thì team bị nản và không muốn đấu tranh nhiều lời.”

Đây là giai đoạn “có tiếng nhưng không có miếng” với level Middle. Về lý thuyết, ở level Middle là đủ năng lực để hiểu vấn đề và đưa ra giải pháp, nhưng thường không có quyền đưa ra quyết định mà bị “top‑down” từ PO/CEO.

Senior/Expert

Vẫn là vấn đề về stakeholder nhưng ở level Senior/Expert thì lại là phải làm việc với cả cấp trên và cấp dưới

Level Senior/Expert vẫn có vấn đề Khó giao tiếp với stakeholder/dev nhưng khác với Intern/Fresher và Junior, vấn đề của họ là tìm điểm chung giữa các bên.

"Các stakeholders không xem trọng tiếng nói của Designer, luôn cần có Lead đi theo bảo vệ mình”

“Khó đồng cảm với stakeholders của business: Stakeholders tư duy còn truyền thống nên gặp khó khăn trong việc thay đổi mindset. Khó giải thích cho họ hiểu vì đây là Digital product nên có thể giản lược nhiều bước so với quy trình truyền thống"

Khi làm outsourcing, nhận requirement không rõ ràng từ client/stakeholder, nhưng lại không được thảo luận trực tiếp với client mà phải thông qua Project Manager. Dẫn đến hiểu sai ý của client và tốn thời gian trao đổi qua lại. Làm việc trong ngành Blockchain/Crypto, tạo ra các tính năng mới đều phải theo trend và toàn bộ development team phải go live tính năng trong thời gian ngắn nhất có thể. => Design chỉ có 1-2 ngày để design toàn bộ tính năng => Miss edge cases, đôi khi phải làm lại flow vì chưa tính toán đủ kỹ lưỡng.

Senior thường đóng vai trò cầu nối giữa team thiết kế với PM, Dev, BA vì thế mà trách nhiệm sẽ nặng nề hơn. Càng ở vị trí cao, kỳ vọng giao tiếp và ảnh hưởng càng lớn (không chỉ hiểu, mà phải đàm phán, thuyết phục).

Áp lực tốc độ & khối lượng công việc (37%)

Senior thường “chạy” nhiều đầu việc/role song song; scope đổi nhanh khiến chất lượng khó giữ ổn định.

"Làm quá nhiều công việc. Nhiều khi các order bị xen vào đột ngột”

"Tốc độ launching sản phẩm nhanh và cần thích ứng mà vẫn đảm bảo chất lượng thiết. Nhiều công việc bên cạnh việc thiết kế sản phẩm: Xây dựng đội nhóm, phát triển Design Thinking trong tổ chức. Khối lượng công việc nhiều mà dự án mỏng người"

→ Khó khăn của Senior không còn nằm ở các yếu tố cơ bản như quy trình hay tiếng nói trong team, mà dịch chuyển sang kỹ năng mềm ở cấp chiến lược: giao tiếp, đàm phán, quản lý phạm vi và ưu tiên công việc. Đây là nhóm chịu áp lực lớn nhất về vai trò cầu nối giữa thiết kế và kinh doanh.

Senior/Expert

Vẫn là vấn đề về stakeholder nhưng ở level Senior/Expert thì lại là phải làm việc với cả cấp trên và cấp dưới

Level Senior/Expert vẫn có vấn đề Khó giao tiếp với stakeholder/dev nhưng khác với Intern/Fresher và Junior, vấn đề của họ là tìm điểm chung giữa các bên.

"Các stakeholders không xem trọng tiếng nói của Designer, luôn cần có Lead đi theo bảo vệ mình”

“Khó đồng cảm với stakeholders của business: Stakeholders tư duy còn truyền thống nên gặp khó khăn trong việc thay đổi mindset. Khó giải thích cho họ hiểu vì đây là Digital product nên có thể giản lược nhiều bước so với quy trình truyền thống"

Khi làm outsourcing, nhận requirement không rõ ràng từ client/stakeholder, nhưng lại không được thảo luận trực tiếp với client mà phải thông qua Project Manager. Dẫn đến hiểu sai ý của client và tốn thời gian trao đổi qua lại. Làm việc trong ngành Blockchain/Crypto, tạo ra các tính năng mới đều phải theo trend và toàn bộ development team phải go live tính năng trong thời gian ngắn nhất có thể. => Design chỉ có 1-2 ngày để design toàn bộ tính năng => Miss edge cases, đôi khi phải làm lại flow vì chưa tính toán đủ kỹ lưỡng.

Senior thường đóng vai trò cầu nối giữa team thiết kế với PM, Dev, BA vì thế mà trách nhiệm sẽ nặng nề hơn. Càng ở vị trí cao, kỳ vọng giao tiếp và ảnh hưởng càng lớn (không chỉ hiểu, mà phải đàm phán, thuyết phục).

Áp lực tốc độ & khối lượng công việc (37%)

Senior thường “chạy” nhiều đầu việc/role song song; scope đổi nhanh khiến chất lượng khó giữ ổn định.

"Làm quá nhiều công việc. Nhiều khi các order bị xen vào đột ngột”

"Tốc độ launching sản phẩm nhanh và cần thích ứng mà vẫn đảm bảo chất lượng thiết. Nhiều công việc bên cạnh việc thiết kế sản phẩm: Xây dựng đội nhóm, phát triển Design Thinking trong tổ chức. Khối lượng công việc nhiều mà dự án mỏng người"

→ Khó khăn của Senior không còn nằm ở các yếu tố cơ bản như quy trình hay tiếng nói trong team, mà dịch chuyển sang kỹ năng mềm ở cấp chiến lược: giao tiếp, đàm phán, quản lý phạm vi và ưu tiên công việc. Đây là nhóm chịu áp lực lớn nhất về vai trò cầu nối giữa thiết kế và kinh doanh.

Senior/Expert

Vẫn là vấn đề về stakeholder nhưng ở level Senior/Expert thì lại là phải làm việc với cả cấp trên và cấp dưới

Level Senior/Expert vẫn có vấn đề Khó giao tiếp với stakeholder/dev nhưng khác với Intern/Fresher và Junior, vấn đề của họ là tìm điểm chung giữa các bên.

"Các stakeholders không xem trọng tiếng nói của Designer, luôn cần có Lead đi theo bảo vệ mình”

“Khó đồng cảm với stakeholders của business: Stakeholders tư duy còn truyền thống nên gặp khó khăn trong việc thay đổi mindset. Khó giải thích cho họ hiểu vì đây là Digital product nên có thể giản lược nhiều bước so với quy trình truyền thống"

Khi làm outsourcing, nhận requirement không rõ ràng từ client/stakeholder, nhưng lại không được thảo luận trực tiếp với client mà phải thông qua Project Manager. Dẫn đến hiểu sai ý của client và tốn thời gian trao đổi qua lại. Làm việc trong ngành Blockchain/Crypto, tạo ra các tính năng mới đều phải theo trend và toàn bộ development team phải go live tính năng trong thời gian ngắn nhất có thể. => Design chỉ có 1-2 ngày để design toàn bộ tính năng => Miss edge cases, đôi khi phải làm lại flow vì chưa tính toán đủ kỹ lưỡng.

Senior thường đóng vai trò cầu nối giữa team thiết kế với PM, Dev, BA vì thế mà trách nhiệm sẽ nặng nề hơn. Càng ở vị trí cao, kỳ vọng giao tiếp và ảnh hưởng càng lớn (không chỉ hiểu, mà phải đàm phán, thuyết phục).

Áp lực tốc độ & khối lượng công việc (37%)

Senior thường “chạy” nhiều đầu việc/role song song; scope đổi nhanh khiến chất lượng khó giữ ổn định.

"Làm quá nhiều công việc. Nhiều khi các order bị xen vào đột ngột”

"Tốc độ launching sản phẩm nhanh và cần thích ứng mà vẫn đảm bảo chất lượng thiết. Nhiều công việc bên cạnh việc thiết kế sản phẩm: Xây dựng đội nhóm, phát triển Design Thinking trong tổ chức. Khối lượng công việc nhiều mà dự án mỏng người"

→ Khó khăn của Senior không còn nằm ở các yếu tố cơ bản như quy trình hay tiếng nói trong team, mà dịch chuyển sang kỹ năng mềm ở cấp chiến lược: giao tiếp, đàm phán, quản lý phạm vi và ưu tiên công việc. Đây là nhóm chịu áp lực lớn nhất về vai trò cầu nối giữa thiết kế và kinh doanh.

Lead/Manager/Head/Chief

Thuyết phục và educate stakeholder

Đối với level Lead/Manager/Head/Chief, stakeholder management & thay đổi mindset là “cuộc chiến” chính (41% giao tiếp, 30% thuyết phục). Họ phải phải mỗi đi thuyết phục các sếp mà còn phải nhận trách nhiệm educate để thay đổi mindset.

" Vừa thay đổi mindset của khách hàng về tư duy UX, Product vừa phải quản trị chất lượng của nhân sự để align budget của khách hàng so với quy trình mình cung cấp"

"Thay đổi tư duy và hiểu biết của ban lãnh đạo đối với tầm quan trọng của UI/UX Design. Nhiều lúc còn phải bảo vệ và chứng minh giá trị của team design với các BODs"

Đây là level gánh nhiều vai trò cùng lúc (chiến lược, dẫn dắt, thiết kế, review) và còn phải “chữa cháy” khi team thiếu quy trình, hoặc xử lý dự án quan trọng từ phía ban giám đốc. Dễ rơi vào tình trạng “manager kiêm execution”.

Khó thuyết phục stakeholder chiếm 30%, cao hơn toàn mẫu 14% phản ánh đặc thù vai trò Lead: chịu trách nhiệm bảo vệ quan điểm thiết kế trước các yêu cầu kinh doanh, đôi khi xung đột về lợi ích.

Quá tải & thời gian bị phân mảnh (41%)

Level Lead/Manager/Head/Chief chia sẻ rằng họ quyết định bị chậm do nhiều bên tham gia, mô hình influence-based khiến manager tốn nhiều công sức hoà giải.

"Nhiều việc cần handle, thời gian bị phân mảnh vì cần liên tục support unblock member. Cộng thêm việc số lượng member đông, khó đồng cảm được hết và không đủ thời gian để tìm data back up cho những quyết định quan trọng, nhưng gấp gáp."

“Tìm hiểu, tổng hợp và update insights của các stakeholders từ phía khách hàng để đảm bảo khi team deliver, present output sẽ smooth và đạt được expect của họ. Thường các dự án mà công ty mình làm thì số lượng stakeholders khá nhiều (15-30 người) nên khá take time để collect insights, ngoài ra còn nhiều người lớn tuổi nên góc nhìn sẽ khác, cần chuẩn bị kỹ để khi present thì họ có thể hiểu được”

"Giao tiếp + họp nhiều. Chưa biết cách define cách phối hợp nhịp nhàng giữa các designer trong team, cách handoff, các pattern common chung làm sao để tái sử dụng"

Nâng năng lực đội ngũ & quản trị chất lượng

Vì đây là level có quyền điều hành leadership nên họ gặp nhiều vấn đề trong việc quản lý đội nhóm, quản trị chất lượng và hòa giải vấn đề trong quá trình làm việc.

“Tìm cách để team tối ưu thời gian làm việc nhưng vẫn tạo ra output với chất lượng cao, đạt hiệu quả. Ví dụ mình làm 1 task mất 4h nhưng member làm mất 10h, tuy mình guide cách làm nhưng ko phải member làm theo thì sẽ optimize được. Vấn đề này thì liên quan đến nhiều khía cạnh và cần work nhiều với biz để improve working way, cách biz support để team optimize chứ ko chỉ thuần về chuyên môn.”

Từ level junior sẽ phải present với biz (đối với product internal), middle sẽ phải present với biz (đối với product external), senior/ manager thường sẽ support present ở các meeting đầu/ khách hàng khó. Do đó cần giúp các bạn junior-middle chuẩn bị rất nhiều từ chuyên môn - ngoài chuyên môn để có thể deliver được.

"Conflict resolution: handle các conflict của các member trong team, vì công ty mình đi theo hướng influence nhau chứ ko force nên mặc dù mình là manager nhưng mình ko được force các bạn phải làm như thế này thế kia, member cũng ko bắt buộc phải nghe lời manager nếu các bạn có rationale rõ ràng; vì vậy mà mỗi bạn đều có tư duy độc lập và được khuyến khích thử nghiệm cách làm của mình => do đó các bạn hay tranh luận để tìm ra cách tối ưu nhưng đối với level junior-middle thì chưa communicate được rõ ràng nên hay có conflict phải handle :))”

→ Ở cấp Lead, áp lực chính đến từ việc điều phối nhiều bên liên quan, đảm bảo tiến độ và thuyết phục stakeholder, trong khi vẫn phải xử lý những tồn tại hệ thống như quy trình và design system chưa hoàn thiện. Dù quyền hạn cao, vai trò này vẫn vướng nhiều rào cản mang tính tổ chức.

Lead/Manager/Head/Chief

Thuyết phục và educate stakeholder

Đối với level Lead/Manager/Head/Chief, stakeholder management & thay đổi mindset là “cuộc chiến” chính (41% giao tiếp, 30% thuyết phục). Họ phải phải mỗi đi thuyết phục các sếp mà còn phải nhận trách nhiệm educate để thay đổi mindset.

" Vừa thay đổi mindset của khách hàng về tư duy UX, Product vừa phải quản trị chất lượng của nhân sự để align budget của khách hàng so với quy trình mình cung cấp"

"Thay đổi tư duy và hiểu biết của ban lãnh đạo đối với tầm quan trọng của UI/UX Design. Nhiều lúc còn phải bảo vệ và chứng minh giá trị của team design với các BODs"

Đây là level gánh nhiều vai trò cùng lúc (chiến lược, dẫn dắt, thiết kế, review) và còn phải “chữa cháy” khi team thiếu quy trình, hoặc xử lý dự án quan trọng từ phía ban giám đốc. Dễ rơi vào tình trạng “manager kiêm execution”.

Khó thuyết phục stakeholder chiếm 30%, cao hơn toàn mẫu 14% phản ánh đặc thù vai trò Lead: chịu trách nhiệm bảo vệ quan điểm thiết kế trước các yêu cầu kinh doanh, đôi khi xung đột về lợi ích.

Quá tải & thời gian bị phân mảnh (41%)

Level Lead/Manager/Head/Chief chia sẻ rằng họ quyết định bị chậm do nhiều bên tham gia, mô hình influence-based khiến manager tốn nhiều công sức hoà giải.

"Nhiều việc cần handle, thời gian bị phân mảnh vì cần liên tục support unblock member. Cộng thêm việc số lượng member đông, khó đồng cảm được hết và không đủ thời gian để tìm data back up cho những quyết định quan trọng, nhưng gấp gáp."

“Tìm hiểu, tổng hợp và update insights của các stakeholders từ phía khách hàng để đảm bảo khi team deliver, present output sẽ smooth và đạt được expect của họ. Thường các dự án mà công ty mình làm thì số lượng stakeholders khá nhiều (15-30 người) nên khá take time để collect insights, ngoài ra còn nhiều người lớn tuổi nên góc nhìn sẽ khác, cần chuẩn bị kỹ để khi present thì họ có thể hiểu được”

"Giao tiếp + họp nhiều. Chưa biết cách define cách phối hợp nhịp nhàng giữa các designer trong team, cách handoff, các pattern common chung làm sao để tái sử dụng"

Nâng năng lực đội ngũ & quản trị chất lượng

Vì đây là level có quyền điều hành leadership nên họ gặp nhiều vấn đề trong việc quản lý đội nhóm, quản trị chất lượng và hòa giải vấn đề trong quá trình làm việc.

“Tìm cách để team tối ưu thời gian làm việc nhưng vẫn tạo ra output với chất lượng cao, đạt hiệu quả. Ví dụ mình làm 1 task mất 4h nhưng member làm mất 10h, tuy mình guide cách làm nhưng ko phải member làm theo thì sẽ optimize được. Vấn đề này thì liên quan đến nhiều khía cạnh và cần work nhiều với biz để improve working way, cách biz support để team optimize chứ ko chỉ thuần về chuyên môn.”

Từ level junior sẽ phải present với biz (đối với product internal), middle sẽ phải present với biz (đối với product external), senior/ manager thường sẽ support present ở các meeting đầu/ khách hàng khó. Do đó cần giúp các bạn junior-middle chuẩn bị rất nhiều từ chuyên môn - ngoài chuyên môn để có thể deliver được.

"Conflict resolution: handle các conflict của các member trong team, vì công ty mình đi theo hướng influence nhau chứ ko force nên mặc dù mình là manager nhưng mình ko được force các bạn phải làm như thế này thế kia, member cũng ko bắt buộc phải nghe lời manager nếu các bạn có rationale rõ ràng; vì vậy mà mỗi bạn đều có tư duy độc lập và được khuyến khích thử nghiệm cách làm của mình => do đó các bạn hay tranh luận để tìm ra cách tối ưu nhưng đối với level junior-middle thì chưa communicate được rõ ràng nên hay có conflict phải handle :))”

→ Ở cấp Lead, áp lực chính đến từ việc điều phối nhiều bên liên quan, đảm bảo tiến độ và thuyết phục stakeholder, trong khi vẫn phải xử lý những tồn tại hệ thống như quy trình và design system chưa hoàn thiện. Dù quyền hạn cao, vai trò này vẫn vướng nhiều rào cản mang tính tổ chức.

Lead/Manager/Head/Chief

Thuyết phục và educate stakeholder

Đối với level Lead/Manager/Head/Chief, stakeholder management & thay đổi mindset là “cuộc chiến” chính (41% giao tiếp, 30% thuyết phục). Họ phải phải mỗi đi thuyết phục các sếp mà còn phải nhận trách nhiệm educate để thay đổi mindset.

" Vừa thay đổi mindset của khách hàng về tư duy UX, Product vừa phải quản trị chất lượng của nhân sự để align budget của khách hàng so với quy trình mình cung cấp"

"Thay đổi tư duy và hiểu biết của ban lãnh đạo đối với tầm quan trọng của UI/UX Design. Nhiều lúc còn phải bảo vệ và chứng minh giá trị của team design với các BODs"

Đây là level gánh nhiều vai trò cùng lúc (chiến lược, dẫn dắt, thiết kế, review) và còn phải “chữa cháy” khi team thiếu quy trình, hoặc xử lý dự án quan trọng từ phía ban giám đốc. Dễ rơi vào tình trạng “manager kiêm execution”.

Khó thuyết phục stakeholder chiếm 30%, cao hơn toàn mẫu 14% phản ánh đặc thù vai trò Lead: chịu trách nhiệm bảo vệ quan điểm thiết kế trước các yêu cầu kinh doanh, đôi khi xung đột về lợi ích.

Quá tải & thời gian bị phân mảnh (41%)

Level Lead/Manager/Head/Chief chia sẻ rằng họ quyết định bị chậm do nhiều bên tham gia, mô hình influence-based khiến manager tốn nhiều công sức hoà giải.

"Nhiều việc cần handle, thời gian bị phân mảnh vì cần liên tục support unblock member. Cộng thêm việc số lượng member đông, khó đồng cảm được hết và không đủ thời gian để tìm data back up cho những quyết định quan trọng, nhưng gấp gáp."

“Tìm hiểu, tổng hợp và update insights của các stakeholders từ phía khách hàng để đảm bảo khi team deliver, present output sẽ smooth và đạt được expect của họ. Thường các dự án mà công ty mình làm thì số lượng stakeholders khá nhiều (15-30 người) nên khá take time để collect insights, ngoài ra còn nhiều người lớn tuổi nên góc nhìn sẽ khác, cần chuẩn bị kỹ để khi present thì họ có thể hiểu được”

"Giao tiếp + họp nhiều. Chưa biết cách define cách phối hợp nhịp nhàng giữa các designer trong team, cách handoff, các pattern common chung làm sao để tái sử dụng"

Nâng năng lực đội ngũ & quản trị chất lượng

Vì đây là level có quyền điều hành leadership nên họ gặp nhiều vấn đề trong việc quản lý đội nhóm, quản trị chất lượng và hòa giải vấn đề trong quá trình làm việc.

“Tìm cách để team tối ưu thời gian làm việc nhưng vẫn tạo ra output với chất lượng cao, đạt hiệu quả. Ví dụ mình làm 1 task mất 4h nhưng member làm mất 10h, tuy mình guide cách làm nhưng ko phải member làm theo thì sẽ optimize được. Vấn đề này thì liên quan đến nhiều khía cạnh và cần work nhiều với biz để improve working way, cách biz support để team optimize chứ ko chỉ thuần về chuyên môn.”

Từ level junior sẽ phải present với biz (đối với product internal), middle sẽ phải present với biz (đối với product external), senior/ manager thường sẽ support present ở các meeting đầu/ khách hàng khó. Do đó cần giúp các bạn junior-middle chuẩn bị rất nhiều từ chuyên môn - ngoài chuyên môn để có thể deliver được.

"Conflict resolution: handle các conflict của các member trong team, vì công ty mình đi theo hướng influence nhau chứ ko force nên mặc dù mình là manager nhưng mình ko được force các bạn phải làm như thế này thế kia, member cũng ko bắt buộc phải nghe lời manager nếu các bạn có rationale rõ ràng; vì vậy mà mỗi bạn đều có tư duy độc lập và được khuyến khích thử nghiệm cách làm của mình => do đó các bạn hay tranh luận để tìm ra cách tối ưu nhưng đối với level junior-middle thì chưa communicate được rõ ràng nên hay có conflict phải handle :))”

→ Ở cấp Lead, áp lực chính đến từ việc điều phối nhiều bên liên quan, đảm bảo tiến độ và thuyết phục stakeholder, trong khi vẫn phải xử lý những tồn tại hệ thống như quy trình và design system chưa hoàn thiện. Dù quyền hạn cao, vai trò này vẫn vướng nhiều rào cản mang tính tổ chức.

Question

Làm thế nào để Product Designer vừa có thể cải thiện kỹ năng truyền đạt và giao tiếp với stakeholder/dev, vừa được hỗ trợ bằng quy trình và dữ liệu rõ ràng để ra quyết định thiết kế chính xác hơn?

Opportunities

Intern/Fresher: Ghi chép lại quy trình làm việc, công cụ và tips học được từ mentor/senior.

Junior: Chủ động nói chuyện với quản lý trực tiếp, cố gắng làm & chứng minh bằng số liệu để thuyết phục các stakeholders.

Middle: Nắm rõ về business & sản phẩm, học thêm kiến thức về tech & business để có thể chủ động giao tiếp bằng ngôn ngữ của dev & các stakeholders.

Senior/Expert: Tham gia vào giai đoạn đầu của dự án để đóng góp ý tưởng chiến lược. Khi bị quá tải, cần thẳng thắn trao đổi, thông tin đưa ra nên gãy gọn, thuần là cung cấp nội dung thông tin không đưa cảm xúc vào trong công việc để tối ưu hoá thời gian. Ưu tiên duy trì ổn định về thể chất lẫn tinh thần, time manage & self manage.

Lead/Manager/Head/Chief: Build & update liên tục frame liên quan đến quản lý dự án ở tất cả các giai đoạn & cách đánh giá performance của designer. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả những designer trong công ty được tự do đóng góp ý kiến xây dựng, trao quyền tin tưởng giao trách nhiệm cho họ.