Product Designer làm gì trong giai đoạn Testing & Implement - Chia theo UX Maturity
Product Designer làm gì trong giai đoạn Testing & Implement - Chia theo UX Maturity

UX Maturity

#

4-6

Product Designer làm gì trong giai đoạn Testing & Implement - Chia theo UX Maturity

Product Designer làm gì trong giai đoạn Testing & Implement - Chia theo UX Maturity

overview

Designer ở môi trường UXM cao hơn thì thực hiện các hoạt động Testing & Implement nhiều hơn và thường xuyên hơn. Trong khi đó, designer ở môi trường UXM thấp thường có tỷ lệ thực hiện thấp, ưu tiên việc kiểm tra đánh giá mang tính độc lập, nhỏ lẻ.

All UXM Levels

Sự phân cấp rất rõ ràng giữa các môi trường UX Maturity

Tỷ lệ thực hiện các đầu việc trong giai đoạn Testing & Implement có sự khác biệt đáng kể giữa các cấp độ UX Maturity khác nhau, ví dụ:

  • Accessibility Testing ở môi trường UXM thấp có 51% người thực hiện, UXM trung bình có 78%, UXM cao có 89%

  • A/B Testing ở môi trường UXM thấp có 35% người thực hiện, UXM trung bình có 64%, UXM cao có 79%

Tuy nhiên có một vài đầu việc mà khoảng cách này nhỏ hơn, hoặc thậm chí còn có sự tráo đổi về “thứ hạng” trong tỷ lệ thực hiện giữa các cấp độ UX Maturity, đó là:

  • Design Self-QA/QC, các cấp độ UXM đều có tỷ lệ thực hiện cao gần bằng nhau, ở môi trường UXM thấp có 82% người thực hiện, UXM trung bình có 92%, UXM cao có 93%

  • AI Usage, các cấp độ UXM đều có tỷ lệ thực hiện thấp gần bằng nhau, ở môi trường UXM thấp có 29% người thực hiện, UXM trung bình có 41%, UXM cao có 45%

  • Communication Design, designer ở môi trường UXM cao có tỷ lệ thực hiện thấp hơn, với 57%, trong khi ở môi trường UXM thấp và trung bình lần lượt là 63% và 65%

Điều này gợi ý rằng mức độ UX Maturity càng cao thì designer càng tham gia đa dạng hơn vào các hoạt động trong giai đoạn Testing & Implement. Ngược lại, ở môi trường UXM thấp và trung bình, công việc của designer chủ yếu xoay quanh những đầu việc phổ quát, dễ triển khai như Design Self-QA/QC hay Communication Design. Bên cạnh đó, việc sử dụng AI trong giai đoạn Testing & Implement vẫn chưa phổ biến ở mọi cấp độ UXM, cho thấy đây vẫn là một mảng còn nhiều khoảng trống để phát triển.

All UXM Levels

overview

Designer ở môi trường UXM cao hơn thì thực hiện các hoạt động Testing & Implement nhiều hơn và thường xuyên hơn. Trong khi đó, designer ở môi trường UXM thấp thường có tỷ lệ thực hiện thấp, ưu tiên việc kiểm tra đánh giá mang tính độc lập, nhỏ lẻ.

Sự phân cấp rất rõ ràng giữa các môi trường UX Maturity

Tỷ lệ thực hiện các đầu việc trong giai đoạn Testing & Implement có sự khác biệt đáng kể giữa các cấp độ UX Maturity khác nhau, ví dụ:

  • Accessibility Testing ở môi trường UXM thấp có 51% người thực hiện, UXM trung bình có 78%, UXM cao có 89%

  • A/B Testing ở môi trường UXM thấp có 35% người thực hiện, UXM trung bình có 64%, UXM cao có 79%

Tuy nhiên có một vài đầu việc mà khoảng cách này nhỏ hơn, hoặc thậm chí còn có sự tráo đổi về “thứ hạng” trong tỷ lệ thực hiện giữa các cấp độ UX Maturity, đó là:

  • Design Self-QA/QC, các cấp độ UXM đều có tỷ lệ thực hiện cao gần bằng nhau, ở môi trường UXM thấp có 82% người thực hiện, UXM trung bình có 92%, UXM cao có 93%

  • AI Usage, các cấp độ UXM đều có tỷ lệ thực hiện thấp gần bằng nhau, ở môi trường UXM thấp có 29% người thực hiện, UXM trung bình có 41%, UXM cao có 45%

  • Communication Design, designer ở môi trường UXM cao có tỷ lệ thực hiện thấp hơn, với 57%, trong khi ở môi trường UXM thấp và trung bình lần lượt là 63% và 65%

Điều này gợi ý rằng mức độ UX Maturity càng cao thì designer càng tham gia đa dạng hơn vào các hoạt động trong giai đoạn Testing & Implement. Ngược lại, ở môi trường UXM thấp và trung bình, công việc của designer chủ yếu xoay quanh những đầu việc phổ quát, dễ triển khai như Design Self-QA/QC hay Communication Design. Bên cạnh đó, việc sử dụng AI trong giai đoạn Testing & Implement vẫn chưa phổ biến ở mọi cấp độ UXM, cho thấy đây vẫn là một mảng còn nhiều khoảng trống để phát triển.

All UXM Levels

overview

Designer ở môi trường UXM cao hơn thì thực hiện các hoạt động Testing & Implement nhiều hơn và thường xuyên hơn. Trong khi đó, designer ở môi trường UXM thấp thường có tỷ lệ thực hiện thấp, ưu tiên việc kiểm tra đánh giá mang tính độc lập, nhỏ lẻ.

Sự phân cấp rất rõ ràng giữa các môi trường UX Maturity

Tỷ lệ thực hiện các đầu việc trong giai đoạn Testing & Implement có sự khác biệt đáng kể giữa các cấp độ UX Maturity khác nhau, ví dụ:

  • Accessibility Testing ở môi trường UXM thấp có 51% người thực hiện, UXM trung bình có 78%, UXM cao có 89%

  • A/B Testing ở môi trường UXM thấp có 35% người thực hiện, UXM trung bình có 64%, UXM cao có 79%

Tuy nhiên có một vài đầu việc mà khoảng cách này nhỏ hơn, hoặc thậm chí còn có sự tráo đổi về “thứ hạng” trong tỷ lệ thực hiện giữa các cấp độ UX Maturity, đó là:

  • Design Self-QA/QC, các cấp độ UXM đều có tỷ lệ thực hiện cao gần bằng nhau, ở môi trường UXM thấp có 82% người thực hiện, UXM trung bình có 92%, UXM cao có 93%

  • AI Usage, các cấp độ UXM đều có tỷ lệ thực hiện thấp gần bằng nhau, ở môi trường UXM thấp có 29% người thực hiện, UXM trung bình có 41%, UXM cao có 45%

  • Communication Design, designer ở môi trường UXM cao có tỷ lệ thực hiện thấp hơn, với 57%, trong khi ở môi trường UXM thấp và trung bình lần lượt là 63% và 65%

Điều này gợi ý rằng mức độ UX Maturity càng cao thì designer càng tham gia đa dạng hơn vào các hoạt động trong giai đoạn Testing & Implement. Ngược lại, ở môi trường UXM thấp và trung bình, công việc của designer chủ yếu xoay quanh những đầu việc phổ quát, dễ triển khai như Design Self-QA/QC hay Communication Design. Bên cạnh đó, việc sử dụng AI trong giai đoạn Testing & Implement vẫn chưa phổ biến ở mọi cấp độ UXM, cho thấy đây vẫn là một mảng còn nhiều khoảng trống để phát triển.

UXM thấp

Công ty UXM thấp tập trung vào việc kiểm tra thủ công và cải tiến nhỏ, nhưng thiếu hệ thống đo lường rõ ràng và công cụ hiện đại

Các công việc được designer ở công ty UXM thấp thực hiện thường xuyên nhất trong giai đoạn Testing & Implement gồm có Design Self-QA/QC (56% designer thực hiện thường xuyên), Continuous Improvement (31%), đều là các hoạt động kiểm tra mang tính thủ công, nhỏ lẻ.

Trong khi đó, các hoạt động có tính chiến lược hơn có tỷ lệ thực hiện rất thấp, như Define UX Tracking (30% có thực hiện, chỉ 6% thường xuyên), UX Performance Report (20% có thực hiện, chỉ 2% thường xuyên),... Điều này có thể phản ánh trong môi trường UXM thấp, designer chưa có nhiều cơ hội thực hiện testing một cách có hệ thống, dựa trên dữ liệu, và chuyên sâu.

Từ đó có thể nhận định rằng, một rủi ro nếu ở lâu trong môi trường UXM thấp là designer dễ bị giới hạn trong các công việc thủ công, nhỏ lẻ, thiếu cơ hội rèn luyện kỹ năng phân tích và đo lường chuyên sâu, từ đó khó tích lũy năng lực cần thiết để phát triển lên các vị trí cao hơn.

UXM thấp

Công ty UXM thấp tập trung vào việc kiểm tra thủ công và cải tiến nhỏ, nhưng thiếu hệ thống đo lường rõ ràng và công cụ hiện đại

Các công việc được designer ở công ty UXM thấp thực hiện thường xuyên nhất trong giai đoạn Testing & Implement gồm có Design Self-QA/QC (56% designer thực hiện thường xuyên), Continuous Improvement (31%), đều là các hoạt động kiểm tra mang tính thủ công, nhỏ lẻ.

Trong khi đó, các hoạt động có tính chiến lược hơn có tỷ lệ thực hiện rất thấp, như Define UX Tracking (30% có thực hiện, chỉ 6% thường xuyên), UX Performance Report (20% có thực hiện, chỉ 2% thường xuyên),... Điều này có thể phản ánh trong môi trường UXM thấp, designer chưa có nhiều cơ hội thực hiện testing một cách có hệ thống, dựa trên dữ liệu, và chuyên sâu.

Từ đó có thể nhận định rằng, một rủi ro nếu ở lâu trong môi trường UXM thấp là designer dễ bị giới hạn trong các công việc thủ công, nhỏ lẻ, thiếu cơ hội rèn luyện kỹ năng phân tích và đo lường chuyên sâu, từ đó khó tích lũy năng lực cần thiết để phát triển lên các vị trí cao hơn.

UXM thấp

Công ty UXM thấp tập trung vào việc kiểm tra thủ công và cải tiến nhỏ, nhưng thiếu hệ thống đo lường rõ ràng và công cụ hiện đại

Các công việc được designer ở công ty UXM thấp thực hiện thường xuyên nhất trong giai đoạn Testing & Implement gồm có Design Self-QA/QC (56% designer thực hiện thường xuyên), Continuous Improvement (31%), đều là các hoạt động kiểm tra mang tính thủ công, nhỏ lẻ.

Trong khi đó, các hoạt động có tính chiến lược hơn có tỷ lệ thực hiện rất thấp, như Define UX Tracking (30% có thực hiện, chỉ 6% thường xuyên), UX Performance Report (20% có thực hiện, chỉ 2% thường xuyên),... Điều này có thể phản ánh trong môi trường UXM thấp, designer chưa có nhiều cơ hội thực hiện testing một cách có hệ thống, dựa trên dữ liệu, và chuyên sâu.

Từ đó có thể nhận định rằng, một rủi ro nếu ở lâu trong môi trường UXM thấp là designer dễ bị giới hạn trong các công việc thủ công, nhỏ lẻ, thiếu cơ hội rèn luyện kỹ năng phân tích và đo lường chuyên sâu, từ đó khó tích lũy năng lực cần thiết để phát triển lên các vị trí cao hơn.

UXM trung bình

Designer trong môi trường UXM trung bình bắt đầu mở rộng tham gia Testing & Implement nhưng vẫn dừng ở mức trải nghiệm, chưa thực sự chuyên sâu

Các đầu việc trong giai đoạn Testing & Implement được designer trong môi trường UXM trung bình thực hiện ở mức tương đối cao, đa số đều có tỷ lệ thực hiện từ khoảng 60% trở lên. Đầu việc có tỷ lệ thực hiện top đầu là Design Self-QA/QC cũng là đầu việc có tỷ lệ làm thường xuyên cao nhất, với 73% designer làm thường xuyên. Điều này gợi ý rằng ở môi trường UXM trung bình, designer đã tiếp cận nhiều hơn với giai đoạn Testing & Implement, cho thấy mức độ ownership với sản phẩm thiết kế đang được nâng cao, dù chủ yếu vẫn đang là kiểm thử một cách độc lập và nhỏ lẻ.

Ngoài Design Self-QA/QC, thì các đầu việc khác chủ yếu vẫn là có làm nhưng không thường xuyên. Có thể suy đoán rằng ở môi trường UXM trung bình, designer đã bắt đầu mở rộng phạm vi tham gia sang nhiều hoạt động trong Testing & Implement, nhưng mức độ gắn bó chưa sâu, chủ yếu dừng lại ở việc “có trải nghiệm” hơn là thực hành thường xuyên. Điều này phản ánh một giai đoạn chuyển tiếp, nơi designer có cơ hội tiếp xúc với nhiều đầu việc hơn nhưng vẫn thiếu sự ổn định và hệ thống để nâng cao chuyên môn ở mức chiến lược.

UXM trung bình

Designer trong môi trường UXM trung bình bắt đầu mở rộng tham gia Testing & Implement nhưng vẫn dừng ở mức trải nghiệm, chưa thực sự chuyên sâu

Các đầu việc trong giai đoạn Testing & Implement được designer trong môi trường UXM trung bình thực hiện ở mức tương đối cao, đa số đều có tỷ lệ thực hiện từ khoảng 60% trở lên. Đầu việc có tỷ lệ thực hiện top đầu là Design Self-QA/QC cũng là đầu việc có tỷ lệ làm thường xuyên cao nhất, với 73% designer làm thường xuyên. Điều này gợi ý rằng ở môi trường UXM trung bình, designer đã tiếp cận nhiều hơn với giai đoạn Testing & Implement, cho thấy mức độ ownership với sản phẩm thiết kế đang được nâng cao, dù chủ yếu vẫn đang là kiểm thử một cách độc lập và nhỏ lẻ.

Ngoài Design Self-QA/QC, thì các đầu việc khác chủ yếu vẫn là có làm nhưng không thường xuyên. Có thể suy đoán rằng ở môi trường UXM trung bình, designer đã bắt đầu mở rộng phạm vi tham gia sang nhiều hoạt động trong Testing & Implement, nhưng mức độ gắn bó chưa sâu, chủ yếu dừng lại ở việc “có trải nghiệm” hơn là thực hành thường xuyên. Điều này phản ánh một giai đoạn chuyển tiếp, nơi designer có cơ hội tiếp xúc với nhiều đầu việc hơn nhưng vẫn thiếu sự ổn định và hệ thống để nâng cao chuyên môn ở mức chiến lược.

UXM trung bình

Designer trong môi trường UXM trung bình bắt đầu mở rộng tham gia Testing & Implement nhưng vẫn dừng ở mức trải nghiệm, chưa thực sự chuyên sâu

Các đầu việc trong giai đoạn Testing & Implement được designer trong môi trường UXM trung bình thực hiện ở mức tương đối cao, đa số đều có tỷ lệ thực hiện từ khoảng 60% trở lên. Đầu việc có tỷ lệ thực hiện top đầu là Design Self-QA/QC cũng là đầu việc có tỷ lệ làm thường xuyên cao nhất, với 73% designer làm thường xuyên. Điều này gợi ý rằng ở môi trường UXM trung bình, designer đã tiếp cận nhiều hơn với giai đoạn Testing & Implement, cho thấy mức độ ownership với sản phẩm thiết kế đang được nâng cao, dù chủ yếu vẫn đang là kiểm thử một cách độc lập và nhỏ lẻ.

Ngoài Design Self-QA/QC, thì các đầu việc khác chủ yếu vẫn là có làm nhưng không thường xuyên. Có thể suy đoán rằng ở môi trường UXM trung bình, designer đã bắt đầu mở rộng phạm vi tham gia sang nhiều hoạt động trong Testing & Implement, nhưng mức độ gắn bó chưa sâu, chủ yếu dừng lại ở việc “có trải nghiệm” hơn là thực hành thường xuyên. Điều này phản ánh một giai đoạn chuyển tiếp, nơi designer có cơ hội tiếp xúc với nhiều đầu việc hơn nhưng vẫn thiếu sự ổn định và hệ thống để nâng cao chuyên môn ở mức chiến lược.

UXM cao

Ở nhóm designer trong môi trường UXM cao, hầu hết các đầu việc đều có tỷ lệ thực hiện chung cao trên 70%. Hai ngoại lệ duy nhất là Communication Design 57% và AI Usage 44%. Xét về tần suất, đa số các đầu việc cũng có tỷ lệ designer thực hiện thường xuyên cao hơn so với trong các môi trường UXM trung bình và thấp. Các đầu việc có tỷ lệ designer thực hiện thường xuyên cao nổi bật là Design Self-QA/QC với 70%, Continuous Improvement 68%, User Feedback Analysis 52%, Accessibility Testing 48%.

Có thể nhận định rằng ở môi trường UXM cao, vai trò của designer đã tiến gần hơn tới mức “người đồng hành chiến lược” trong Testing & Implement: họ không chỉ kiểm thử hay cải tiến ở mức tác vụ, mà còn tham gia một cách có hệ thống, liên tục, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và thích ứng với thay đổi. Điều này gợi ý rằng Testing & Implement không còn là giai đoạn phụ trợ, mà trở thành một phần cơ bản trong hoạt động thiết kế của designer trong môi trường UXM cao.

UXM cao

Ở nhóm designer trong môi trường UXM cao, hầu hết các đầu việc đều có tỷ lệ thực hiện chung cao trên 70%. Hai ngoại lệ duy nhất là Communication Design 57% và AI Usage 44%. Xét về tần suất, đa số các đầu việc cũng có tỷ lệ designer thực hiện thường xuyên cao hơn so với trong các môi trường UXM trung bình và thấp. Các đầu việc có tỷ lệ designer thực hiện thường xuyên cao nổi bật là Design Self-QA/QC với 70%, Continuous Improvement 68%, User Feedback Analysis 52%, Accessibility Testing 48%.

Có thể nhận định rằng ở môi trường UXM cao, vai trò của designer đã tiến gần hơn tới mức “người đồng hành chiến lược” trong Testing & Implement: họ không chỉ kiểm thử hay cải tiến ở mức tác vụ, mà còn tham gia một cách có hệ thống, liên tục, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và thích ứng với thay đổi. Điều này gợi ý rằng Testing & Implement không còn là giai đoạn phụ trợ, mà trở thành một phần cơ bản trong hoạt động thiết kế của designer trong môi trường UXM cao.

UXM cao

Ở nhóm designer trong môi trường UXM cao, hầu hết các đầu việc đều có tỷ lệ thực hiện chung cao trên 70%. Hai ngoại lệ duy nhất là Communication Design 57% và AI Usage 44%. Xét về tần suất, đa số các đầu việc cũng có tỷ lệ designer thực hiện thường xuyên cao hơn so với trong các môi trường UXM trung bình và thấp. Các đầu việc có tỷ lệ designer thực hiện thường xuyên cao nổi bật là Design Self-QA/QC với 70%, Continuous Improvement 68%, User Feedback Analysis 52%, Accessibility Testing 48%.

Có thể nhận định rằng ở môi trường UXM cao, vai trò của designer đã tiến gần hơn tới mức “người đồng hành chiến lược” trong Testing & Implement: họ không chỉ kiểm thử hay cải tiến ở mức tác vụ, mà còn tham gia một cách có hệ thống, liên tục, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và thích ứng với thay đổi. Điều này gợi ý rằng Testing & Implement không còn là giai đoạn phụ trợ, mà trở thành một phần cơ bản trong hoạt động thiết kế của designer trong môi trường UXM cao.

Question

Bạn đang tiếp cận Testing & Implement như một bước kiểm tra cuối cùng, hay như một cơ hội để chứng minh và nâng cấp giá trị thiết kế?

Opportunities

Nếu muốn sang các công ty có UXM cao hơn, hãy bắt đầu bằng việc chủ động xây dựng quy trình testing cá nhân, không chỉ kiểm lỗi mà còn ghi nhận feedback và cải tiến lặp lại. Hãy tận dụng các cơ hội để cải thiện kỹ năng làm việc dựa trên data, phối hợp chặt chẽ với các team data/dev, và quan trọng nhất là xem testing như một tư duy liên tục chứ không phải một bước cố định trong quy trình thiết kế.