Lúa hóa kiến thức

Jobs-to-be-done

🕔 28 thg 5, 2025

🧑‍🎓 Khánh Đàm

Trong vài năm làm sản phẩm, mình đã làm không ít dự án thành công và cả những dự án "dở dang". Trong đó, một trong những điều mình ước đã có người chỉ cho mình sớm hơn, đó là việc áp dụng Jobs-to-be-Done (JTBD). Nếu mình và team sớm biết đến framework này, có lẽ số dự án thất bại sẽ giảm đi nhiều nhiều. Thế nên hôm nay mình sẽ giới thiệu lại về Jobs-to-be-done (JTBD) để mọi người có thể tham khảo và tránh đi vào vết xe đổ của bọn mình nhé!

Chapter 01

Khi chúng mình chỉ chú trọng vào "What"

Chapter 01

Khi chúng mình chỉ chú trọng vào "What"

Chapter 01

Khi chúng mình chỉ chú trọng vào "What"

Dự án hồi đó chúng mình làm là về một ứng dụng đề xuất công thức nấu ăn. Ban đầu, cả team mình hào hứng điên, chúng mình dồn hết tâm huyết vào việc xây dựng một ứng dụng với vô vàn tính năng trông rất "nguy hiểm": lọc theo loại món, chế độ ăn, thời gian nấu, độ khó... Chúng mình tin rằng càng nhiều tính năng, giá trị người dùng nhận được sẽ càng nhiều.

Nhưng rồi, sau một thời gian ra mắt, số lượng người dùng hoạt động hàng ngày (Daily Active User) của ứng dụng thấp lè tè. Điều này rõ ràng là báo động đỏ, vì nấu ăn là việc làm hàng ngày, Daily Active User không nhiều hơn các SaaS khác thì thôi, đằng này lại thấp hơn, chưa kể Tỷ lệ thoát hàng tháng (Monthly Churn Rate) còn cao khủng khiếp.

Chắc chắn chúng mình đã sai ở đâu đấy. Nghĩ đi nghĩ lại, có vẻ chúng mình mới chỉ tập trung vào “What (làm cái gì)”, mà bỏ quên “Who (làm cho ai)”, “When (vào lúc nào)”, “Where (ở đâu)”, "Why (tại sao lại quan trọng)" và “How (bằng cách nào)”

Chapter 02

Lắng nghe những câu chuyện thay vì hỏi về tính năng

Chapter 02

Lắng nghe những câu chuyện thay vì hỏi về tính năng

Chapter 02

Lắng nghe những câu chuyện thay vì hỏi về tính năng

Chúng mình bắt đầu nghe lại các cuộc phỏng vấn với người dùng, nhưng lần này, chúng mình không tập trung vào những tính năng họ muốn hay thích ở ứng dụng. Thay vào đó, chúng mình tập trung lắng nghe những câu chuyện về những lần họ "thuê" (sử dụng) ứng dụng của chúng mình và cả các giải pháp khác để giải quyết nhu cầu nấu ăn của họ.

Trong đó, một trong những buổi phỏng vấn mình nhớ nhất là câu chuyện của Lan (tên này bịa nhé, bảo mật thông tin người dùng) - một nhân viên văn phòng. Lan kể rằng sau một ngày làm việc mệt mỏi, việc phải nghĩ xem tối nay nấu món gì là một cực hình. Lan đã thử mở ứng dụng của chúng mình, nhưng với hàng tá bộ lọc và vô vàn công thức, Lan thấy việc chọn món còn choáng ngợp và khó khăn hơn. Cuối cùng, giải pháp mà Lan "thuê" lại là... đặt đồ ăn nhanh.

Một trường hợp khác là Minh. Vào những ngày cuối tuần, Minh thích mời bạn bè sang nhà ăn. Minh rất thích khi được các bạn bè khen mình nấu nướng ngon. Minh đã thử tìm kiếm trên ứng dụng của chúng mình với từ khóa "món độc đáo" để flex kỹ năng nấu nướng, nhưng những gợi ý trả về lại không mấy ấn tượng. Cuối cùng, Minh phải lặn lội trên các trang web và blog khác để tìm kiếm ý tưởng.

Chapter 03

"Công việc" thực sự nằm sâu dưới bề mặt

Chapter 03

"Công việc" thực sự nằm sâu dưới bề mặt

Chapter 03

"Công việc" thực sự nằm sâu dưới bề mặt

Từ những câu chuyện như vậy, chúng mình nhận ra rằng người dùng không chỉ đơn thuần muốn "Nấu được một món ăn ngon", mà còn có các công việc khác:

  • Lan: "Công việc" thực sự của Lan là "chuẩn bị bữa tối một cách nhanh chóng và dễ dàng sau một ngày dài để có thời gian nghỉ ngơi". Ứng dụng của chúng mình dù có nhiều công thức, lại vô tình làm tăng thêm gánh nặng đó, đẩy Lan đến giải pháp "đặt đồ ăn nhanh" - một giải pháp tuy không lý tưởng nhưng lại giải quyết được "công việc" một cách hiệu quả nhất trong bối cảnh đó.

  • Minh: "Công việc" thực sự của Minh là "tổ chức một bữa ăn tại nhà vào cuối tuần, với những món ăn độc đáo và gây ấn tượng để được bạn bè trầm trồ và thể hiện khả năng nấu nướng của mình." Ứng dụng của chúng mình dù có hàng ngàn công thức, lại không đưa ra được những gợi ý đủ "độc đáo" và nổi bật cho Minh, khiến Minh không đạt được mục tiêu "flex kỹ năng" của mình. Cuối cùng, để giải quyết "công việc" là tìm kiếm những ý tưởng đột phá, Minh phải "thuê" giải pháp là lặn lội trên các trang web và blog chuyên biệt khác – một giải pháp tốn công hơn nhưng lại đáp ứng được đúng nhu cầu sâu xa của cậu ấy.

Chapter 04

Jobs-to-be-Done

Chapter 04

Jobs-to-be-Done

Chapter 04

Jobs-to-be-Done

Trong một lớp học UX giấu tên, mình được tiếp cận với khái niệm Jobs-to-be-Done (JTBD). Thoạt đầu, mình cũng thấy hơi lạ lẫm, thậm chí là không tin lắm. Nhưng càng tìm hiểu, càng đọc nhiều Case Study, mình càng nhận ra rằng chúng mình đã tiếp cận vấn đề một cách hơi phiến diện.

Chúng mình đã quá tập trung vào việc xây dựng các tính năng (giải pháp), nhưng còn một yếu tố quan trọng mà chúng mình đã quên: "công việc" (the job) thực sự mà người dùng muốn hoàn thành.

Nôm na, JTBD bao gồm các yếu tố cốt lõi:

  • Bối cảnh (The Context): "Công việc" luôn được thực hiện trong một bối cảnh cụ thể, bao gồm tình huống, môi trường và những yếu tố xung quanh ảnh hưởng đến quyết định của người dùng.

  • Công việc (The Job): Đây là nhiệm vụ mà người dùng phải thực hiện, có thể bao gồm 3 loại chính như:

    • Công việc chức năng (Functional Job): Nhiệm vụ cốt lõi mà người dùng muốn hoàn thành.

    • Công việc cảm xúc (Emotional Job): Cảm giác mà người dùng muốn trải nghiệm hoặc tránh né khi hoàn thành công việc.

    • Công việc xã hội (Social Job): Cách mà người dùng muốn được người khác nhìn nhận khi hoàn thành công việc.

  • Kết quả mong muốn (Desired Outcomes): Người dùng luôn có những kỳ vọng cụ thể về kết quả khi họ "thuê" một sản phẩm hoặc dịch vụ để hoàn thành "công việc" của mình. Tương tự, những kết quả này có thể mang tính chức năng, cảm xúc hoặc xã hội.

  • Sự đấu tranh (The Struggle): Trước khi "thuê" một giải pháp, người dùng thường trải qua một quá trình đấu tranh với vấn đề hoặc nhu cầu của họ. Việc hiểu rõ sự đấu tranh này giúp chúng ta xác định được những điểm đau và cơ hội để cung cấp giải pháp tốt hơn.

Và ngoài ra, một số framework JTBD cũng có thêm phần:

  • Cách họ làm (How they do it): Đây là mô tả cách người dùng hiện đang thực hiện công việc đó, bất kể đó là bằng cách nào (có thể là một sản phẩm, một dịch vụ, một công cụ tự chế, hay thậm chí là một quy trình thủ công). Trong đó lại có thể bao gồm:

    • Các sản phẩm/dịch vụ/công cụ họ đang "thuê”

    • Quy trình/Bước thực hiện

    • Điểm mạnh và điểm yếu của các giải pháp hiện tại

Thế là mình đã mạnh dạn đề xuất với team về việc thử áp dụng JTBD để thấu hiểu người dùng hơn. Chết đuối vớ được cọc, cả team đều đồng ý và bắt đầu pivot lại quá trình Discovery.

Dưới đây là bảng JTBD của Lan:

Disclaimer: Siêu dài, mọi người kiên nhẫn đọc chút nhá!

Còn của Minh ra sao, mọi người thử thực hành xem sao ha.

À mà, qua ví dụ này, cùng với “Công việc” nấu ăn, mọi người cũng có thể thấy rõ hơn 3 loại công việc mà chúng mình đã đề cập ở trên:

JTBD đã dẫn lối cho chúng mình như thế nào?

Dựa trên những hiểu biết này, chúng mình đã quyết định thực hiện một vài thay đổi trong sản phẩm. Thay vì chỉ phân loại công thức theo các tiêu chí kỹ thuật, chúng mình bắt đầu tổ chức chúng dựa trên những "công việc" mà người dùng muốn hoàn thành:

  • "Bữa tối siêu tốc cho ngày bận rộn": Tập hợp các công thức đơn giản, thời gian chuẩn bị và nấu nướng nhanh chóng.

  • "Trổ tài nấu nướng": Tuyển chọn các công thức đặc biệt, đòi hỏi kỹ năng cao hơn nhưng đảm bảo sẽ gây ấn tượng.

  • "Tận dụng nguyên liệu còn sót lại": Cho phép người dùng nhập các nguyên liệu hiện có và gợi ý các món ăn phù hợp, giúp tránh lãng phí thực phẩm.

  • "Thực đơn healthy cho cả tuần": Cung cấp các gợi ý bữa ăn lành mạnh và danh sách mua sắm tiện lợi cho những người quan tâm đến sức khỏe.

Chúng mình cũng chú trọng hơn vào việc làm nổi bật những "kết quả mong muốn" (desired outcomes) của người dùng. Chúng mình thiết kế lại giao diện sao cho Lan có thể dễ dàng tìm thấy một món ăn nhanh gọn sau giờ làm, và Minh có thể tự tin trổ tài với bạn bè bằng những món ăn độc đáo.

Trong một lớp học UX giấu tên, mình được tiếp cận với khái niệm Jobs-to-be-Done (JTBD). Thoạt đầu, mình cũng thấy hơi lạ lẫm, thậm chí là không tin lắm. Nhưng càng tìm hiểu, càng đọc nhiều Case Study, mình càng nhận ra rằng chúng mình đã tiếp cận vấn đề một cách hơi phiến diện.

Chúng mình đã quá tập trung vào việc xây dựng các tính năng (giải pháp), nhưng còn một yếu tố quan trọng mà chúng mình đã quên: "công việc" (the job) thực sự mà người dùng muốn hoàn thành.

Nôm na, JTBD bao gồm các yếu tố cốt lõi:

  • Bối cảnh (The Context): "Công việc" luôn được thực hiện trong một bối cảnh cụ thể, bao gồm tình huống, môi trường và những yếu tố xung quanh ảnh hưởng đến quyết định của người dùng.

  • Công việc (The Job): Đây là nhiệm vụ mà người dùng phải thực hiện, có thể bao gồm 3 loại chính như:

    • Công việc chức năng (Functional Job): Nhiệm vụ cốt lõi mà người dùng muốn hoàn thành.

    • Công việc cảm xúc (Emotional Job): Cảm giác mà người dùng muốn trải nghiệm hoặc tránh né khi hoàn thành công việc.

    • Công việc xã hội (Social Job): Cách mà người dùng muốn được người khác nhìn nhận khi hoàn thành công việc.

  • Kết quả mong muốn (Desired Outcomes): Người dùng luôn có những kỳ vọng cụ thể về kết quả khi họ "thuê" một sản phẩm hoặc dịch vụ để hoàn thành "công việc" của mình. Tương tự, những kết quả này có thể mang tính chức năng, cảm xúc hoặc xã hội.

  • Sự đấu tranh (The Struggle): Trước khi "thuê" một giải pháp, người dùng thường trải qua một quá trình đấu tranh với vấn đề hoặc nhu cầu của họ. Việc hiểu rõ sự đấu tranh này giúp chúng ta xác định được những điểm đau và cơ hội để cung cấp giải pháp tốt hơn.

Và ngoài ra, một số framework JTBD cũng có thêm phần:

  • Cách họ làm (How they do it): Đây là mô tả cách người dùng hiện đang thực hiện công việc đó, bất kể đó là bằng cách nào (có thể là một sản phẩm, một dịch vụ, một công cụ tự chế, hay thậm chí là một quy trình thủ công). Trong đó lại có thể bao gồm:

    • Các sản phẩm/dịch vụ/công cụ họ đang "thuê”

    • Quy trình/Bước thực hiện

    • Điểm mạnh và điểm yếu của các giải pháp hiện tại

Thế là mình đã mạnh dạn đề xuất với team về việc thử áp dụng JTBD để thấu hiểu người dùng hơn. Chết đuối vớ được cọc, cả team đều đồng ý và bắt đầu pivot lại quá trình Discovery.

Dưới đây là bảng JTBD của Lan:

Disclaimer: Siêu dài, mọi người kiên nhẫn đọc chút nhá!

Còn của Minh ra sao, mọi người thử thực hành xem sao ha.

À mà, qua ví dụ này, cùng với “Công việc” nấu ăn, mọi người cũng có thể thấy rõ hơn 3 loại công việc mà chúng mình đã đề cập ở trên:

JTBD đã dẫn lối cho chúng mình như thế nào?

Dựa trên những hiểu biết này, chúng mình đã quyết định thực hiện một vài thay đổi trong sản phẩm. Thay vì chỉ phân loại công thức theo các tiêu chí kỹ thuật, chúng mình bắt đầu tổ chức chúng dựa trên những "công việc" mà người dùng muốn hoàn thành:

  • "Bữa tối siêu tốc cho ngày bận rộn": Tập hợp các công thức đơn giản, thời gian chuẩn bị và nấu nướng nhanh chóng.

  • "Trổ tài nấu nướng": Tuyển chọn các công thức đặc biệt, đòi hỏi kỹ năng cao hơn nhưng đảm bảo sẽ gây ấn tượng.

  • "Tận dụng nguyên liệu còn sót lại": Cho phép người dùng nhập các nguyên liệu hiện có và gợi ý các món ăn phù hợp, giúp tránh lãng phí thực phẩm.

  • "Thực đơn healthy cho cả tuần": Cung cấp các gợi ý bữa ăn lành mạnh và danh sách mua sắm tiện lợi cho những người quan tâm đến sức khỏe.

Chúng mình cũng chú trọng hơn vào việc làm nổi bật những "kết quả mong muốn" (desired outcomes) của người dùng. Chúng mình thiết kế lại giao diện sao cho Lan có thể dễ dàng tìm thấy một món ăn nhanh gọn sau giờ làm, và Minh có thể tự tin trổ tài với bạn bè bằng những món ăn độc đáo.

Chapter 05

Kết quả

Chapter 05

Kết quả

Chapter 05

Kết quả

Sau khi chúng mình triển khai những thay đổi này, số lượng người dùng hoạt động hàng ngày của ứng dụng đã tăng lên khá tốt. Chúng mình cũng nhận được nhiều phản hồi tích cực trên Appstore và CH Play và cả qua các kênh chăm sóc khách hàng nữa, họ cảm thấy ứng dụng giờ đây thực sự hữu ích và giải quyết được những nhu cầu thực tế của họ hơn.

Lời nhắn

Câu chuyện này là một minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của Jobs-to-be-Done trong UX/Product Design. Thay vì chỉ tập trung vào việc xây dựng tính năng, hãy dành thời gian để thực sự hiểu tại sao người dùng lại tìm đến sản phẩm của mình và "công việc" thực sự mà họ muốn hoàn thành.

Hãy nhớ rằng, người dùng không mua sản phẩm rồi để đó, họ "thuê" sản phẩm để giải quyết một vấn đề, đạt được một mục tiêu. Khi hiểu rõ "công việc" đó, chúng mình sẽ có thể tạo ra những sản phẩm và trải nghiệm thực sự có giá trị và được người dùng đón nhận.

Vậy hãy thử nghĩ xem, “Công việc” mà người dùng trong sản phẩm của bạn đang cố hoàn thành là gì?

See you ngày mai!